Tian Ming 41 | |
Elkeson 44 | |
Ba Dun (Thay: Chang Feiya) 46 | |
Yuanjie Su 46 | |
Yuanjie Su (Thay: Farley Rosa) 46 | |
Dun Ba 47 | |
Robert Beric 47 | |
Dun Ba (Thay: Feiya Chang) 47 | |
Robert Beric (Thay: Fran Merida) 47 | |
Manuel Palacios (VAR check) 64 | |
Robert Beric 77 | |
Yinong Tian 82 | |
Yinong Tian (Thay: Qiuming Wang) 82 | |
Gong Zhang 83 | |
Gong Zhang (Thay: Chao Gan) 83 | |
Mutellip Iminqari 89 | |
Mutellip Iminqari (Thay: Elkeson) 89 | |
Yang Yu 90 | |
Yang Yu (Thay: Weijun Xie) 90 | |
Mutellip Iminqari 90+8' |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Tianjin Jinmen Tiger
số liệu thống kê

Chengdu Rongcheng

Tianjin Jinmen Tiger
63 Kiểm soát bóng 37
11 Phạm lỗi 4
16 Ném biên 15
4 Việt vị 1
19 Chuyền dài 1
6 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Gan Chao (39), Tim Chow (8), Xin Tang (3), Manuel Palacios (7), Felipe Silva (21), Elkeson (9)
Tianjin Jinmen Tiger (5-4-1): Jiamin Xu (26), Chang Feiya (19), Han Pengfei (6), David Andujar (2), Yang Wei (4), Wang Qiuming (30), Farley Vieira Rosa (10), Fran Merida (38), Ming Tian (15), Guo Hao (36), Xie Weijun (11)

Chengdu Rongcheng
3-4-3
33
Zhang Yan
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Hu Ruibao
20
Tang Miao
39
Gan Chao
8
Tim Chow
3
Xin Tang
7
Manuel Palacios
21
Felipe Silva
9
Elkeson
11
Xie Weijun
36
Guo Hao
15
Ming Tian
38
Fran Merida
10
Farley Vieira Rosa
30
Wang Qiuming
4
Yang Wei
2
David Andujar
6
Han Pengfei
19
Chang Feiya
26
Jiamin Xu

Tianjin Jinmen Tiger
5-4-1
| Thay người | |||
| 83’ | Chao Gan Zhang Gong | 46’ | Farley Rosa Su Yuanjie |
| 89’ | Elkeson Mutellip Iminqari | 47’ | Feiya Chang Ba Dun |
| 47’ | Fran Merida Robert Beric | ||
| 82’ | Qiuming Wang Tian Yinong | ||
| 90’ | Weijun Xie Yang Yu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tao Jian | Fang Jingqi | ||
Xiaofeng Geng | Qian Yumiao | ||
Mutellip Iminqari | Yang Yu | ||
Junchen Gou | Ba Dun | ||
Rui Gan | Gao Huaze | ||
Yanfeng Dong | Tian Yinong | ||
Zhang Gong | Su Yuanjie | ||
Guichao Wu | Shi Yan | ||
Hetao Hu | Robert Beric | ||
Liu Bin | Zhao Yingjie | ||
Yang Yiming | Wang Jianan | ||
Piao Taoyu | |||
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Tianjin Jinmen Tiger
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Thành tích gần đây Tianjin Jinmen Tiger
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
