Thứ Sáu, 23/05/2025
Ruibao Hu
30
Baixu Xiang (Thay: Felipe)
34
Weijun Xie (Thay: Yinong Tian)
46
Yingjie Zhao (Thay: Farley Rosa)
46
Yuanjie Su (Thay: Yuefeng Bai)
46
Bin Liu (Thay: Guichao Wu)
46
Dun Ba
51
Bin Liu
53
Yingjie Zhao
55
Eder Lima (Thay: Dun Ba)
63
Yue Song (Thay: David Andujar)
68
Mutellip Iminqari (Kiến tạo: Tim Chow)
73
Jing Hu (Thay: Ruibao Hu)
80
Xingyu Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
87
Junchen Gou (Thay: Chao Gan)
88
Yuanjie Su
90+1'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Tianjin Jinmen

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen
Tianjin Jinmen
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 11
12 Ném biên 17
2 Việt vị 2
10 Chuyền dài 24
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 2
1 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 6
2 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Tianjin Jinmen

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Abduhamit Abdugheni (20), Chao Gan (39), Tim Chow (8), Min-Woo Kim (11), Mutellip Iminqari (29), Felipe (9), Guichao Wu (15)

Tianjin Jinmen (5-4-1): Jiamin Xu (26), Yuefeng Bai (19), David Andujar (2), Yang Fan (4), Yinong Tian (31), Jianan Wang (20), Farley Vieira Rosa (18), Dun Ba (29), Qiuming Wang (30), Yan Shi (40), Robert Beric (9)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
1
Xiaofeng Geng
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
20
Abduhamit Abdugheni
39
Chao Gan
8
Tim Chow
11
Min-Woo Kim
29
Mutellip Iminqari
9
Felipe
15
Guichao Wu
9
Robert Beric
40
Yan Shi
30
Qiuming Wang
29
Dun Ba
18
Farley Vieira Rosa
20
Jianan Wang
31
Yinong Tian
4
Yang Fan
2
David Andujar
19
Yuefeng Bai
26
Jiamin Xu
Tianjin Jinmen
Tianjin Jinmen
5-4-1
Thay người
34’
Felipe
Baixu Xiang
46’
Yinong Tian
Weijun Xie
46’
Guichao Wu
Bin Liu
46’
Farley Rosa
Yingjie Zhao
80’
Ruibao Hu
Jing Hu
46’
Yuefeng Bai
Yuanjie Su
87’
Mutellip Iminqari
Xingyu Hu
63’
Dun Ba
Eder Lima
88’
Chao Gan
Junchen Gou
68’
David Andujar
Yue Song
Cầu thủ dự bị
Yu Xing
Jingqi Fang
Xin Tang
Weijun Xie
Guanghui Han
Taoyu Piao
Jing Hu
Yingjie Zhao
Bin Liu
Eder Lima
Rui Gan
Yue Song
Xingyu Hu
Zihao Yang
Hetao Hu
Tong Zhou
Baixu Xiang
Wei Zhang
Junchen Gou
Jiarun Gao
Yang Ting
Yuanjie Su
Junlin Min
Xuelong Sun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
08/07 - 2022

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Tianjin Jinmen

Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow