- Yanfeng Dong (Kiến tạo: Yahav Gurfinkel)
42 - Yanfeng Dong
45 - Manuel Palacios
45+4' - Yang Li (Thay: Yanfeng Dong)
49 - Zhuoyi Feng (Thay: Chao Gan)
49 - Yang Li
62 - Shihao Wei (Thay: Manuel Palacios)
73 - Chuang Tang (Thay: Shuai Yang)
87 - Xin Tang (Thay: Hetao Hu)
87 - Zhuoyi Feng
87 - Felipe
90+6'
- Zexiang Yang
24 - Shenglong Jiang
41 - Xi Wu (Kiến tạo: Chenjie Zhu)
45+6' - Wilson Manafa (Thay: Zexiang Yang)
46 - Tianyi Gao (Thay: Fernando Conceicao)
46 - Joao Carlos Teixeira
71 - Hanchao Yu (Thay: Cephas Malele)
72 - Haijian Wang (Thay: Ibrahim Amadou)
78 - Hanchao Yu (Kiến tạo: Shenglong Jiang)
81 - Aidi Fulangxisi (Thay: Joao Carlos Teixeira)
90 - Shenglong Jiang
90+5' - Shenglong Jiang
90+7'
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shanghai Shenhua
số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
49 Kiếm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 14
9 Ném biên 17
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (16), Timo Letschert (4), Dong Yanfeng (19), Shuai Yang (28), Hu Hetao (2), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Felipe Silva (21), Manuel Palacios (31)
Shanghai Shenhua (4-2-3-1): Bao Yaxiong (30), Yang Zexiang (16), Zhu Chenjie (5), Jiang Shenglong (4), Shinichi Chan (27), Wu Xi (15), Ibrahim Amadou (6), João Carlos Teixeira (10), Andre Luis (9), Fernandinho (18), Cephas Malele (11)
Chengdu Rongcheng
3-4-3
16
Tao Jian
4
Timo Letschert
19
Dong Yanfeng
28
Shuai Yang
2
Hu Hetao
8
Tim Chow
39
Gan Chao
11
Yahav Garfunkel
10
Romulo
21
Felipe Silva
31
Manuel Palacios
11
Cephas Malele
18
Fernandinho
9
Andre Luis
10
João Carlos Teixeira
6
Ibrahim Amadou
15
Wu Xi
27
Shinichi Chan
4
Jiang Shenglong
5
Zhu Chenjie
16
Yang Zexiang
30
Bao Yaxiong
Shanghai Shenhua
4-2-3-1
Thay người | |||
49’ | Yanfeng Dong Li Yang | 46’ | Fernando Conceicao Gao Tianyi |
49’ | Chao Gan Feng Zhuoyi | 46’ | Zexiang Yang Wilson Manafá |
73’ | Manuel Palacios Wei Shihao | 72’ | Cephas Malele Hanchao Yu |
87’ | Hetao Hu Tang Xin | 78’ | Ibrahim Amadou Wang Haijian |
87’ | Shuai Yang Tang Chuang | 90’ | Joao Carlos Teixeira Aidi Fulangxisi |
Cầu thủ dự bị | |||
Geng Xiaofeng | Wang Haijian | ||
Mutellip Iminqari | Zhen Ma | ||
Murahmetjan Muzepper | Shunkai Jin | ||
Tang Xin | Xu Haoyang | ||
Liao Rongxiang | Ernanduo Fei | ||
Liu Tao | Chengyu Liu | ||
Tang Chuang | Junchen Zhou | ||
Li Yang | Aidi Fulangxisi | ||
Yan Dinghao | Gao Tianyi | ||
Tang Miao | Xie Pengfei | ||
Feng Zhuoyi | Wilson Manafá | ||
Wei Shihao | Hanchao Yu |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Shanghai Shenhua
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Shanghai Shenhua
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 13 | 10 | 2 | 1 | 18 | 32 | T B T T T |
2 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | T T T T H |
3 | | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | T T T T H |
4 | | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | T B T T H |
5 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 5 | 21 | B H B T H |
6 | | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B B T B T |
7 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | B B T T T | |
8 | 12 | 4 | 5 | 3 | -2 | 17 | B T H B H | |
9 | | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | T T B B H |
10 | 13 | 3 | 5 | 5 | -8 | 14 | H T B H B | |
11 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -8 | 12 | H B B B B |
12 | | 12 | 3 | 3 | 6 | -9 | 12 | B T T B H |
13 | | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | B B B T H |
14 | 12 | 3 | 2 | 7 | -13 | 11 | B H T H B | |
15 | | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | H H T B H |
16 | | 13 | 1 | 2 | 10 | -14 | 5 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại