Thứ Hai, 01/12/2025
Hanchao Yu (Kiến tạo: Xu Yang)
19
Tao Liu (Kiến tạo: Romulo)
29
Xu Yang (Kiến tạo: Lu Zhang)
40
Jiabao Wen
45
Saldanha
45
Baojie Zhu (Thay: Junchen Zhou)
46
Jiajun Bai (Thay: Jiabao Wen)
46
Xiaoting Feng (Thay: Shenglong Jiang)
54
Junchen Gou (Thay: Ruibao Hu)
55
Hetao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
55
Xiaoting Feng (Thay: Shenglong Jiang)
56
Min-Woo Kim (Kiến tạo: Tim Chow)
57
Jianrong Zhu (Thay: Xu Yang)
72
Junchen Gou (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
80
Junchen Gou
82
Longhai He (Thay: Lu Zhang)
84
Longhai He (Thay: Lu Zhang)
87
Chao Gan
88
Hetao Hu
89

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shanghai Shenhua

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
70 Kiểm soát bóng 30
9 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 20
0 Việt vị 3
11 Chuyền dài 6
10 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 1
7 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 1
0 Thủ môn cản phá 7
1 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shanghai Shenhua

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Yan Zhang (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Ruibao Hu (5), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Saldanha (12), Mutellip Iminqari (29)

Shanghai Shenhua (4-5-1): Zhen Ma (1), Lu Zhang (8), Shenglong Jiang (4), Yangyang Jin (22), Jiabao Wen (38), Hanchao Yu (20), Xi Wu (12), Alexander N'Doumbou (7), Haijian Wang (33), Junchen Zhou (29), Xu Yang (9)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
33
Yan Zhang
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Ruibao Hu
3
Xin Tang
8
Tim Chow
39
Chao Gan
11
Min-Woo Kim
10
Romulo
12
Saldanha
29
Mutellip Iminqari
9
Xu Yang
29
Junchen Zhou
33
Haijian Wang
7
Alexander N'Doumbou
12
Xi Wu
20
Hanchao Yu
38
Jiabao Wen
22
Yangyang Jin
4
Shenglong Jiang
8
Lu Zhang
1
Zhen Ma
Shanghai Shenhua
Shanghai Shenhua
4-5-1
Thay người
55’
Ruibao Hu
Junchen Gou
46’
Jiabao Wen
Jiajun Bai
55’
Mutellip Iminqari
Hetao Hu
46’
Junchen Zhou
Baojie Zhu
54’
Shenglong Jiang
Xiaoting Feng
72’
Xu Yang
Jianrong Zhu
84’
Lu Zhang
Longhai He
Cầu thủ dự bị
Yu Xing
Cheng Zeng
Junchen Gou
Sheng Qin
Han Xuan
Zhen Cong
Junjie Meng
Aidi Fulangxisi
Guanghui Han
Jiajun Bai
Junlin Min
Xiaoting Feng
Guichao Wu
Jianrong Zhu
Hetao Hu
Longhai He
Baixu Xiang
Shilin Sun
Rui Gan
Zexiang Yang
Jing Hu
Baojie Zhu
Hanlin Wang
Denny Wang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League

Thành tích gần đây Shanghai Shenhua

AFC Champions League
26/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
China Super League
AFC Champions League
01/10 - 2025
China Super League
26/09 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow