Thứ Ba, 14/10/2025
Yang Liu
23
Felipe (Kiến tạo: Yahav Gurfinkel)
28
Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Yang Liu)
31
Wu Xinghan (Thay: Liu Yang)
46
Raphael Merkies (Thay: Cryzan)
46
Xinghan Wu (Thay: Yang Liu)
46
Dalei Wang
56
Dalei Wang
59
Jinyong Yu (Thay: Guilherme Madruga)
62
Felipe (Kiến tạo: Shihao Wei)
66
Binbin Liu (Thay: Pu Chen)
78
Dongsheng Wang (Thay: Chao Gan)
80
Yanfeng Dong (Thay: Felipe)
87
Rongxiang Liao (Thay: Mincheng Yuan)
87
Yixiang Peng (Thay: Wenneng Xie)
88
Pengfei Han (Thay: Yang Li)
90
Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang)
90

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Shandong Taishan
55 Kiểm soát bóng 45
7 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan

Tất cả (111)
90+12'

Phát bóng lên cho Shandong Taishan tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Wuliangye.

90+11'

Romulo của Chengdu Rongcheng có cú sút về phía khung thành tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Wuliangye. Nhưng nỗ lực không thành công.

90+11'

Tim Chow của Chengdu Rongcheng dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Trung tâm Thể thao Wuliangye. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+10'

Thành Đô Dung Thành bị thổi phạt việt vị.

90+9'

Sơn Đông Thái Sơn có một quả phát bóng lên.

90+9'

Tại Thành Đô, Thành Đô Dung Thành tấn công qua Yahav Garfunkel. Tuy nhiên, cú dứt điểm không chính xác.

90+8'

Tại Thành Đô, đội khách được hưởng quả đá phạt.

90+7'

Sơn Đông Thái Sơn được hưởng quả đá phạt ở phần sân của họ.

90+7'

Bóng an toàn khi Sơn Đông Thái Sơn được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+6'

Tại sân vận động Trung tâm Thể thao Ngũ Lương Dịch, Thành Đô Dung Thành bị phạt việt vị.

90+5'

Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.

90+5'

Liao Rongxiang của Chengdu Rongcheng dẫn bóng về phía khung thành tại Sân vận động Wuliangye Sports Center. Nhưng cú dứt điểm không thành công.

90+4'

Liệu Chengdu Rongcheng có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Shandong Taishan không?

90+3'

Đội khách được hưởng quả phát bóng lên ở Chengdu.

90+3'

Romulo của Chengdu Rongcheng tung cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

90+1'

Yan Dinghao vào sân thay cho Yang Ming-Yang của Chengdu Rongcheng.

90+1'

Seo Jung-won (Chengdu Rongcheng) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Han Pengfei vào thay cho Li Yang.

90+1'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.

90'

Sivakorn Pu-Udom ra hiệu cho một quả đá phạt cho Shandong Taishan ở phần sân nhà.

90'

Chengdu Rongcheng được hưởng một quả phạt góc.

88'

Peng Han (Shandong Taishan) thực hiện sự thay đổi người thứ tư, Yixiang Peng vào thay Xie Wenneng.

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Liu Dianzuo (32), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Li Yang (22), Gan Chao (39), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Felipe Silva (9), Wei Shihao (7)

Shandong Taishan (4-5-1): Wang Dalei (14), Chen Pu (29), Xiao Peng (55), Lluis Lopez (15), Liu Yang (11), Vako Qazaishvili (10), Guilherme Miranda Madruga Gomes (8), Huang Zhengyu (35), Li Yuanyi (22), Cryzan (9), Xie Wenneng (23)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
32
Liu Dianzuo
5
Timo Letschert
26
Yuan Mincheng
22
Li Yang
39
Gan Chao
8
Tim Chow
16
Yang Ming-Yang
11
Yahav Garfunkel
10
Romulo
9
Felipe Silva
7
Wei Shihao
23
Xie Wenneng
9
Cryzan
22
Li Yuanyi
35
Huang Zhengyu
8
Guilherme Miranda Madruga Gomes
10
Vako Qazaishvili
11
Liu Yang
15
Lluis Lopez
55
Xiao Peng
29
Chen Pu
14
Wang Dalei
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-5-1
Thay người
80’
Chao Gan
Wang Dongsheng
46’
Cryzan
Raphael Merkies
87’
Felipe
Dong Yanfeng
46’
Yang Liu
Xinghan Wu
87’
Mincheng Yuan
Liao Rongxiang
62’
Guilherme Madruga
Yu Jinyong
90’
Yang Li
Han Pengfei
78’
Pu Chen
Liu Binbin
90’
Ming-Yang Yang
Yan Dinghao
88’
Wenneng Xie
Yixiang Peng
Cầu thủ dự bị
Dong Yanfeng
Liu Binbin
Han Pengfei
Shuaijun Mei
Liao Rongxiang
Raphael Merkies
Moyu Li
Yixiang Peng
Murahmetjan Muzepper
Shi Ke
Weifeng Ran
Qihang Sun
Tang Xin
Wang Tong
Wang Dongsheng
Xinghan Wu
Ziteng Wang
Yu Jinyong
Hong Xu
Jianfei Zhao
Yan Dinghao
Shuai Yang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025
AFC Champions League
12/08 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

China Super League
04/10 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
09/08 - 2025
27/07 - 2025
19/07 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2617632557H B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2616733155T T T H H
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2616642854T B H H T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2615651851T B B B T
5Shandong TaishanShandong Taishan2612771643T T H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger261277443B H T T T
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional2610971239T H T H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast26998-336B B T T T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC269611-1433B T H B B
10Yunnan YukunYunnan Yukun268810-1132B H B H H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen268513129T H T T B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns266614-2224B T B B B
13Meizhou HakkaMeizhou Hakka265516-2620H B B B T
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City266218-2520B T B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu263914-1518B H H H B
16Changchun YataiChangchun Yatai264616-1918T H B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow