Zhengyu Huang 8 | |
Lisheng Liao (Kiến tạo: Zhunyi Gao) 11 | |
Lei Wu (Thay: Andrigo) 19 | |
Lisheng Liao 34 | |
Tim Chow 40 | |
Romulo (Thay: Shuai Yang) 46 | |
Cryzan (Thay: Zhengyu Huang) 56 | |
Ke Shi (Thay: Zheng Zheng) 56 | |
Cryzan 57 | |
Chao Gan (Thay: Shihao Wei) 57 | |
Chuang Tang (Thay: Zhuoyi Feng) 57 | |
Chuang Tang (Thay: Zhuoyi Feng) 59 | |
Fernando Conceicao (Thay: Pu Chen) 72 | |
Xin Tang (Thay: Miao Tang) 72 | |
Valeri Qazaishvili (Thay: Binbin Liu) 72 | |
Abudulam Abdurasul (Thay: Yuanyi Li) 82 | |
Yiming Yang 83 | |
Fernando Conceicao 87 | |
Xin Tang 88 |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan
số liệu thống kê

Chengdu Rongcheng

Shandong Taishan
68 Kiểm soát bóng 32
18 Phạm lỗi 22
14 Ném biên 14
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
16 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Zhang Yan (33), Yang Yiming (23), Timo Letschert (4), Shuai Yang (28), Tang Miao (20), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Feng Zhuoyi (6), Wei Shihao (7), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Andrigo (18), Felipe Silva (21)
Shandong Taishan (4-1-4-1): Wang Dalei (14), Gao Zhunyi (33), Jianfei Zhao (31), Zheng Zheng (5), Xinghan Wu (17), Huang Zhengyu (35), Liu Binbin (21), Lisheng Liao (20), Li Yuanyi (22), Chen Pu (29), Pedro Delgado (8)

Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
33
Zhang Yan
23
Yang Yiming
4
Timo Letschert
28
Shuai Yang
20
Tang Miao
11
Yahav Garfunkel
8
Tim Chow
6
Feng Zhuoyi
7
Wei Shihao
18
Andrigo Oliveira de Araujo
18
Andrigo
21
Felipe Silva
8
Pedro Delgado
29
Chen Pu
22
Li Yuanyi
20
Lisheng Liao
21
Liu Binbin
35
Huang Zhengyu
17
Xinghan Wu
5
Zheng Zheng
31
Jianfei Zhao
33
Gao Zhunyi
14
Wang Dalei

Shandong Taishan
4-1-4-1
| Thay người | |||
| 19’ | Andrigo Lei Wu | 56’ | Zhengyu Huang Cryzan |
| 19’ | Andrigo Wu Lei | 56’ | Zheng Zheng Ke Shi |
| 46’ | Shuai Yang Romulo Jose Pacheco da Silva | 72’ | Binbin Liu Vako Qazaishvili |
| 46’ | Shuai Yang Romulo | 72’ | Pu Chen Fernandinho |
| 57’ | Zhuoyi Feng Chuang Tang | 82’ | Yuanyi Li Abudulam Abdurasul |
| 57’ | Shihao Wei Gan Chao | ||
| 57’ | Zhuoyi Feng Tang Chuang | ||
| 72’ | Miao Tang Xin Tang | ||
| 72’ | Miao Tang Tang Xin | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Dinghao Yan | Rongze Han | ||
Yang Wei | Shihao Lyu | ||
Xin Tang | Chi Zhang | ||
Geng Xiaofeng | Vako Qazaishvili | ||
Hu Ruibao | Fernandinho | ||
Lei Wu | Abudulam Abdurasul | ||
Tao Liu | Cryzan | ||
Chuang Tang | Tong Lei | ||
Gan Chao | Ke Shi | ||
Romulo Jose Pacheco da Silva | Shi Songchen | ||
Muzepper Mirahmetjan | |||
Guoliang Chen | |||
Yan Dinghao | |||
Tang Xin | |||
Wu Lei | |||
Liu Tao | |||
Tang Chuang | |||
Romulo | |||
Chen Guoliang | |||
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
China Super League
Thành tích gần đây Shandong Taishan
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T | |
| 2 | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T | |
| 3 | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H | |
| 4 | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T | |
| 5 | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T | |
| 6 | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B | |
| 7 | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H | |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H | |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B | |
| 14 | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H | |
| 15 | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B | |
| 16 | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
