Thứ Sáu, 23/05/2025
Romulo
18
Romulo (Kiến tạo: Min-Woo Kim)
22
Cryzan
31
Richard Windbichler
39
Tianyu Guo
42
Cryzan
45+2'
Xinghan Wu (Thay: Hailong Li)
46
Xiang Ji (Thay: Yang Liu)
46
Yan Zhang
55
Abudulam Abdurasul (Thay: Tianyu Guo)
56
Yan Zhang
62
Hetao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
82
Tong Wang (Thay: Chen Pu)
83
Jianfei Zhao (Thay: Abudulam Abdurasul)
84
Jadson
85
Abduhamit Abdugheni (Thay: Xin Tang)
90
Baixu Xiang (Thay: Saldanha)
90

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Shandong Taishan
42 Kiểm soát bóng 58
14 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 19
2 Việt vị 2
8 Chuyền dài 23
2 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 5
2 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 5
5 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Yan Zhang (33), Junchen Gou (36), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Saldanha (12), Mutellip Iminqari (29)

Shandong Taishan (4-3-3): Guanxi Li (1), Hailong Li (16), Jadson (4), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Moises Lima (10), Marouane Fellaini (25), Tianyu Guo (7), Cryzan (9), Chen Pu (29)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
33
Yan Zhang
36
Junchen Gou
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
3
Xin Tang
8
Tim Chow
39
Chao Gan
11
Min-Woo Kim
10 2
Romulo
12
Saldanha
29
Mutellip Iminqari
29
Chen Pu
9
Cryzan
7
Tianyu Guo
25
Marouane Fellaini
10
Moises Lima
11
Yang Liu
5
Zheng Zheng
27
Ke Shi
4
Jadson
16
Hailong Li
1
Guanxi Li
Shandong Taishan
Shandong Taishan
4-3-3
Thay người
82’
Mutellip Iminqari
Hetao Hu
46’
Hailong Li
Xinghan Wu
90’
Xin Tang
Abduhamit Abdugheni
46’
Yang Liu
Xiang Ji
90’
Saldanha
Baixu Xiang
56’
Jianfei Zhao
Abudulam Abdurasul
83’
Chen Pu
Wang Tong
84’
Abudulam Abdurasul
Jianfei Zhao
Cầu thủ dự bị
Yu Xing
Xin Tian
Junjie Meng
Xinghan Wu
Abduhamit Abdugheni
Binbin Liu
Baixu Xiang
Chi Zhang
Rui Gan
Xianlong Yi
Jing Hu
Wang Tong
Hanlin Wang
Xiang Ji
Guanghui Han
Abudulam Abdurasul
Junlin Min
Cong Huang
Bin Liu
Jianfei Zhao
Hetao Hu
Haiyi Hao
Yang Ting
Long Song

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Shandong Taishan

Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
17/05 - 2025
01/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1310211832T B T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng139311530T T T T H
3Beijing GuoanBeijing Guoan127501526T T T T H
4Shanghai PortShanghai Port127321024T B T T H
5Shandong TaishanShandong Taishan13634521B H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger13544019B B T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun13535-218B B T T T
8Qingdao West CoastQingdao West Coast12453-217B T H B H
9Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional13445216T T B B H
10Dalian Zhixing FCDalian Zhixing FC13355-814H T B H B
11Meizhou HakkaMeizhou Hakka13337-812H B B B B
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns12336-912B T T B H
13Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen12327-311B B B T H
14Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City12327-1311B H T H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu13157-68H H T B H
16Changchun YataiChangchun Yatai131210-145B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow