Trực tiếp kết quả Chengdu Rongcheng vs Shandong Taishan hôm nay 21-11-2022
Vòng 26 Giải China Super League - Th 2, 21/11 Kết thúc
Hiệp một: 2-1
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Yan Zhang (33), Junchen Gou (36), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Xin Tang (3), Tim Chow (8), Chao Gan (39), Min-Woo Kim (11), Romulo (10), Saldanha (12), Mutellip Iminqari (29)
Shandong Taishan (4-3-3): Guanxi Li (1), Hailong Li (16), Jadson (4), Ke Shi (27), Zheng Zheng (5), Yang Liu (11), Moises Lima (10), Marouane Fellaini (25), Tianyu Guo (7), Cryzan (9), Chen Pu (29)
| Thay người | |||
| 82’ | Mutellip Iminqari Hetao Hu | 46’ | Yang Liu Xiang Ji |
| 90’ | Saldanha Baixu Xiang | 46’ | Hailong Li Xinghan Wu |
| 90’ | Xin Tang Abduhamit Abdugheni | 56’ | Jianfei Zhao Abudulam Abdurasul |
| 83’ | Chen Pu Wang Tong | ||
| 84’ | Abudulam Abdurasul Jianfei Zhao | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Junlin Min | Xianlong Yi | ||
Bin Liu | Wang Tong | ||
Hetao Hu | Xiang Ji | ||
Yang Ting | Abudulam Abdurasul | ||
Guanghui Han | Cong Huang | ||
Hanlin Wang | Jianfei Zhao | ||
Jing Hu | Haiyi Hao | ||
Rui Gan | Long Song | ||
Baixu Xiang | Chi Zhang | ||
Abduhamit Abdugheni | Binbin Liu | ||
Junjie Meng | Xinghan Wu | ||
Yu Xing | Xin Tian | ||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 30 | 20 | 6 | 4 | 28 | 66 | T T B T T |
| 2 | | 30 | 19 | 7 | 4 | 32 | 64 | T T H T T |
| 3 | | 30 | 17 | 9 | 4 | 32 | 60 | H T H B H |
| 4 | | 30 | 17 | 6 | 7 | 23 | 57 | T B B T T |
| 5 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 23 | 53 | H H T T T |
| 6 | | 30 | 12 | 8 | 10 | -1 | 44 | T B H B B |
| 7 | | 30 | 10 | 12 | 8 | 9 | 42 | H H H B H |
| 8 | 30 | 11 | 9 | 10 | -5 | 42 | H T T T H | |
| 9 | 30 | 10 | 10 | 10 | -4 | 40 | T B H B T | |
| 10 | | 30 | 10 | 7 | 13 | 4 | 37 | B T H T H |
| 11 | 30 | 9 | 9 | 12 | -15 | 36 | B H H H B | |
| 12 | 30 | 8 | 3 | 19 | -24 | 27 | B T T B H | |
| 13 | | 30 | 6 | 7 | 17 | -28 | 25 | B H B B B |
| 14 | | 30 | 5 | 10 | 15 | -13 | 25 | B B T T H |
| 15 | | 30 | 5 | 6 | 19 | -35 | 21 | T B B H B |
| 16 | | 30 | 4 | 7 | 19 | -26 | 19 | H B H B B |
| Ngày - 03/12 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Ngày - 02/12 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Hôm nay - 01/12 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Hôm qua - 30/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |
| Ngày - 29/11 | ||
|---|---|---|
| Chưa có dữ liệu trận đấu |