Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Timo Letschert 11 | |
(Pen) Felipe 55 | |
Pedro Delgado (Thay: Romulo) 58 | |
Daiki Suga (Thay: Naoto Arai) 60 | |
Mutsuki Kato (Thay: Kosuke Kinoshita) 61 | |
Mutsuki Kato (Kiến tạo: Sota Nakamura) 64 | |
Mincheng Yuan (Thay: Yanfeng Dong) 70 | |
Naoki Maeda (Thay: Tolgay Arslan) 85 | |
Moyu Li (Thay: Shihao Wei) 90 | |
Dinghao Yan (Thay: Ming-Yang Yang) 90 | |
Rongxiang Liao (Thay: Pedro Delgado) 90 | |
Dinghao Yan 90+5' |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Sanfrecce Hiroshima


Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Sanfrecce Hiroshima
Thẻ vàng cho Dinghao Yan.
Pedro Delgado rời sân và được thay thế bởi Rongxiang Liao.
Ming-Yang Yang rời sân và được thay thế bởi Dinghao Yan.
Shihao Wei rời sân và được thay thế bởi Moyu Li.
Tolgay Arslan rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.
Yanfeng Dong rời sân và được thay thế bởi Mincheng Yuan.
Sota Nakamura đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mutsuki Kato đã ghi bàn!
Kosuke Kinoshita rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.
Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.
Romulo rời sân và được thay thế bởi Pedro Delgado.
V À A A A O O O - Felipe từ Chengdu Rongcheng FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Timo Letschert.
Abdulla Ali Al-Marri trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Ném biên cho Hiroshima ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Tứ Xuyên.
Abdulla Ali Al-Marri chỉ định một quả ném biên cho Hiroshima ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Chengdu Rongcheng cần phải cẩn trọng. Hiroshima có một quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Sanfrecce Hiroshima
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Tao Jian (1), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Dong Yanfeng (19), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Wei Shihao (7), Felipe Silva (9)
Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Tolgay Arslan (30), Shuto Nakano (15), Naoto Arai (13), Satoshi Tanaka (14), Taichi Yamasaki (3), Ryo Germain (9), Sota Nakamura (39), Kosuke Kinoshita (17)


| Thay người | |||
| 58’ | Rongxiang Liao Pedro Delgado | 60’ | Naoto Arai Daiki Suga |
| 70’ | Yanfeng Dong Yuan Mincheng | 61’ | Kosuke Kinoshita Mutsuki Kato |
| 90’ | Pedro Delgado Liao Rongxiang | 85’ | Tolgay Arslan Naoki Maeda |
| 90’ | Shihao Wei Moyu Li | ||
| 90’ | Ming-Yang Yang Yan Dinghao | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Liu Dianzuo | Yudai Tanaka | ||
Pedro Delgado | Yusuke Chajima | ||
Gan Chao | Cailen Hill | ||
Han Pengfei | Valere Germain | ||
Liao Rongxiang | Daiki Suga | ||
Moyu Li | Aren Inoue | ||
Murahmetjan Muzepper | Mutsuki Kato | ||
Tang Chuang | Sota Koshimichi | ||
Tang Xin | Naoki Maeda | ||
Wang Dongsheng | |||
Yan Dinghao | |||
Yuan Mincheng | |||
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Sanfrecce Hiroshima
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
