Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Trực tiếp kết quả Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu hôm nay 16-08-2025
Giải China Super League - Th 7, 16/8
Kết thúc



![]() Timo Letschert (Thay: Han Pengfei) 46 | |
![]() Yang Ming-Yang (Thay: Muzepper Mirahmetjan) 46 | |
![]() Yahav Garfunkel (Thay: Tang Xin) 46 | |
![]() Yahav Gurfinkel (Thay: Xin Tang) 46 | |
![]() Ming-Yang Yang (Thay: Murahmetjan Muzepper) 46 | |
![]() Timo Letschert (Thay: Pengfei Han) 46 | |
![]() Yonghao Jin (Thay: Mewlan Mijit) 46 | |
![]() Senwen Luo (Thay: Chuangyi Lin) 54 | |
![]() Yang Li (Thay: Yanfeng Dong) 60 | |
![]() Felipe (Thay: Rongxiang Liao) 60 | |
![]() Kun Xiao (Thay: Filipe Augusto) 63 | |
![]() Ming-Yang Yang 73 | |
![]() Yibo Sha (Thay: Chi Zhang) 77 | |
![]() Hailong Li (Thay: Junshuai Liu) 78 | |
![]() Tim Chow 86 | |
![]() Shiwei Che 90+5' |
Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.
Gan Chao vào sân thay cho Wang Dongsheng của đội chủ nhà.
Gao Peng chỉ định một quả đá phạt cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Qingdao Hainiu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Yinghao Huang vào sân thay cho Che Shiwei của Qingdao Hainiu.
Cú phát bóng lên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.
Qingdao Hainiu được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.
Che Shiwei của Qingdao Hainiu đã bị trọng tài Gao Peng rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.
Tại Chengdu, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Đội khách được hưởng quả phát bóng từ cầu môn ở Chengdu.
Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Qingdao Hainiu.
Timo Letschert của Chengdu Rongcheng thoát xuống tại Trung tâm Thể thao Shuangliu. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Liệu Chengdu Rongcheng có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong nửa sân của Qingdao Hainiu không?
Tim Chow (Chengdu Rongcheng) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở nửa sân của Chengdu Rongcheng.
Gao Peng trao cho Chengdu Rongcheng một quả phạt góc.
Ném biên cho Qingdao Hainiu ở phần sân của Chengdu Rongcheng.
Chengdu Rongcheng tiến lên nhanh chóng nhưng Gao Peng thổi còi việt vị.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.
Tại Chengdu, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (1), Han Pengfei (18), Dong Yanfeng (19), Shuai Yang (28), Wang Dongsheng (17), Tim Chow (8), Murahmetjan Muzepper (25), Tang Xin (3), Liao Rongxiang (58), Wei Shihao (7), Pedro Delgado (4)
Qingdao Hainiu (4-4-2): Han Rongze (22), Zhang Chi (13), Nikola Radmanovac (26), Junshuai Liu (3), Song Long (23), Maiwulang Mijiti (17), Filipe Augusto (6), Lin Chuangyi (8), Elvis Saric (7), Didier Lamkel Ze (60), Wellington Alves da Silva (11)
Thay người | |||
46’ | Pengfei Han Timo Letschert | 46’ | Mewlan Mijit Yonghao Jin |
46’ | Xin Tang Yahav Garfunkel | 54’ | Chuangyi Lin Luo Senwen |
46’ | Murahmetjan Muzepper Yang Ming-Yang | 63’ | Filipe Augusto Kun Xiao |
60’ | Yanfeng Dong Li Yang | 77’ | Chi Zhang Sha Yibo |
60’ | Rongxiang Liao Felipe Silva | 78’ | Junshuai Liu Hailong Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Liu Dianzuo | Mou Pengfei | ||
Li Yang | Jun Liu | ||
Hu Hetao | Hailong Li | ||
Timo Letschert | Sha Yibo | ||
Ziteng Wang | Luo Senwen | ||
Gan Chao | Kun Xiao | ||
Yahav Garfunkel | Ho Chun Wong | ||
Hong Xu | Long Zheng | ||
Moyu Li | Jia Feifan | ||
Yang Ming-Yang | Yonghao Jin | ||
Romulo | Feng Boyuan | ||
Felipe Silva |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 17 | 6 | 3 | 25 | 57 | H B T T T |
2 | ![]() | 26 | 16 | 7 | 3 | 31 | 55 | T T T H H |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 28 | 54 | T B H H T |
4 | ![]() | 26 | 15 | 6 | 5 | 18 | 51 | T B B B T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 16 | 43 | T T H H H |
6 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 4 | 43 | B H T T T |
7 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | T H T H H |
8 | ![]() | 26 | 9 | 9 | 8 | -3 | 36 | B B T T T |
9 | ![]() | 26 | 9 | 6 | 11 | -14 | 33 | B T H B B |
10 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -11 | 32 | B H B H H |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 1 | 29 | T H T T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -22 | 24 | B T B B B |
13 | ![]() | 26 | 5 | 5 | 16 | -26 | 20 | H B B B T |
14 | ![]() | 26 | 6 | 2 | 18 | -25 | 20 | B T B B B |
15 | ![]() | 26 | 3 | 9 | 14 | -15 | 18 | B H H H B |
16 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -19 | 18 | T H B H H |