Thứ Sáu, 28/11/2025
Timo Letschert (Thay: Han Pengfei)
46
Yang Ming-Yang (Thay: Muzepper Mirahmetjan)
46
Yahav Garfunkel (Thay: Tang Xin)
46
Yahav Gurfinkel (Thay: Xin Tang)
46
Ming-Yang Yang (Thay: Murahmetjan Muzepper)
46
Timo Letschert (Thay: Pengfei Han)
46
Yonghao Jin (Thay: Mewlan Mijit)
46
Senwen Luo (Thay: Chuangyi Lin)
54
Yang Li (Thay: Yanfeng Dong)
60
Felipe (Thay: Rongxiang Liao)
60
Kun Xiao (Thay: Filipe Augusto)
63
Ming-Yang Yang
73
Yibo Sha (Thay: Chi Zhang)
77
Hailong Li (Thay: Junshuai Liu)
78
Tim Chow
86
Shiwei Che
90+5'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
48 Kiểm soát bóng 52
18 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu

Tất cả (119)
90+12'

Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở phần sân nhà.

90+9'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.

90+9'

Gan Chao vào sân thay cho Wang Dongsheng của đội chủ nhà.

90+8'

Gao Peng chỉ định một quả đá phạt cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.

90+7'

Bóng an toàn khi Qingdao Hainiu được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+6'

Yinghao Huang vào sân thay cho Che Shiwei của Qingdao Hainiu.

90+6'

Cú phát bóng lên cho Chengdu Rongcheng tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.

90+5'

Qingdao Hainiu được hưởng quả phát bóng từ cầu môn.

90+5' Che Shiwei của Qingdao Hainiu đã bị trọng tài Gao Peng rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Che Shiwei của Qingdao Hainiu đã bị trọng tài Gao Peng rút thẻ vàng và nhận thẻ vàng đầu tiên.

90+4'

Tại Chengdu, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.

90+1'

Đội khách được hưởng quả phát bóng từ cầu môn ở Chengdu.

90'

Bóng đã ra ngoài sân cho một quả phát bóng từ cầu môn của Qingdao Hainiu.

90'

Timo Letschert của Chengdu Rongcheng thoát xuống tại Trung tâm Thể thao Shuangliu. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.

89'

Liệu Chengdu Rongcheng có tận dụng được tình huống ném biên này sâu trong nửa sân của Qingdao Hainiu không?

86' Tim Chow (Chengdu Rongcheng) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

Tim Chow (Chengdu Rongcheng) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.

86'

Đá phạt cho Qingdao Hainiu ở nửa sân của Chengdu Rongcheng.

85'

Gao Peng trao cho Chengdu Rongcheng một quả phạt góc.

85'

Ném biên cho Qingdao Hainiu ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

84'

Chengdu Rongcheng tiến lên nhanh chóng nhưng Gao Peng thổi còi việt vị.

83'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.

83'

Tại Chengdu, đội khách được hưởng một quả đá phạt.

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Tao Jian (1), Han Pengfei (18), Dong Yanfeng (19), Shuai Yang (28), Wang Dongsheng (17), Tim Chow (8), Murahmetjan Muzepper (25), Tang Xin (3), Liao Rongxiang (58), Wei Shihao (7), Pedro Delgado (4)

Qingdao Hainiu (4-4-2): Han Rongze (22), Zhang Chi (13), Nikola Radmanovac (26), Junshuai Liu (3), Song Long (23), Maiwulang Mijiti (17), Filipe Augusto (6), Lin Chuangyi (8), Elvis Saric (7), Didier Lamkel Ze (60), Wellington Alves da Silva (11)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
1
Tao Jian
18
Han Pengfei
19
Dong Yanfeng
28
Shuai Yang
17
Wang Dongsheng
8
Tim Chow
25
Murahmetjan Muzepper
3
Tang Xin
58
Liao Rongxiang
7
Wei Shihao
4
Pedro Delgado
11
Wellington Alves da Silva
60
Didier Lamkel Ze
7
Elvis Saric
8
Lin Chuangyi
6
Filipe Augusto
17
Maiwulang Mijiti
23
Song Long
3
Junshuai Liu
26
Nikola Radmanovac
13
Zhang Chi
22
Han Rongze
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-4-2
Thay người
46’
Pengfei Han
Timo Letschert
46’
Mewlan Mijit
Yonghao Jin
46’
Xin Tang
Yahav Garfunkel
54’
Chuangyi Lin
Luo Senwen
46’
Murahmetjan Muzepper
Yang Ming-Yang
63’
Filipe Augusto
Kun Xiao
60’
Yanfeng Dong
Li Yang
77’
Chi Zhang
Sha Yibo
60’
Rongxiang Liao
Felipe Silva
78’
Junshuai Liu
Hailong Li
Cầu thủ dự bị
Liu Dianzuo
Mou Pengfei
Li Yang
Jun Liu
Hu Hetao
Hailong Li
Timo Letschert
Sha Yibo
Ziteng Wang
Luo Senwen
Gan Chao
Kun Xiao
Yahav Garfunkel
Ho Chun Wong
Hong Xu
Long Zheng
Moyu Li
Jia Feifan
Yang Ming-Yang
Yonghao Jin
Romulo
Feng Boyuan
Felipe Silva

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
06/05 - 2023
04/08 - 2023
02/03 - 2024
26/06 - 2024
12/04 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
China Super League
AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
02/11 - 2025
26/10 - 2025
17/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port3020642866T T B T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua3019743264T T H T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng3017943260H T H B H
4Beijing GuoanBeijing Guoan3017672357T B B T T
5Shandong TaishanShandong Taishan3015872353H H T T T
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger3012810-144T B H B B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional3010128942H H H B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun3011910-542H T T T H
9Qingdao West CoastQingdao West Coast30101010-440T B H B T
10Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen3010713437B T H T H
11Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC309912-1536B H H H B
12Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City308319-2427B T T B H
13Wuhan Three TownsWuhan Three Towns306717-2825B H B B B
14Qingdao HainiuQingdao Hainiu3051015-1325B B T T H
15Meizhou HakkaMeizhou Hakka305619-3521T B B H B
16Changchun YataiChangchun Yatai304719-2619H B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow