Thứ Hai, 14/07/2025
Andrigo (Kiến tạo: Chao Gan)
30
Jinghang Hu
45+1'
Wei Shihao (Thay: Gan Chao)
46
Jinbao Zhong (Thay: Diego Lopes)
46
Wenjie Song (Thay: Jinghang Hu)
46
Shihao Wei (Thay: Chao Gan)
46
Timo Letschert
50
Mutallep Iminqari (Thay: Andrigo)
62
Wei Zhang (Thay: Wei Long)
66
Shuai Yang (Thay: Ruibao Hu)
81
Murahmetjan Muzepper (Thay: Dinghao Yan)
82
Yang Li (Kiến tạo: Murahmetjan Muzepper)
90
Chunxin Chen (Thay: Elvis Saric)
90
Yiming Yang (Thay: Xin Tang)
90
Yang Li
90+1'

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
56 Kiểm soát bóng 44
9 Phạm lỗi 10
23 Ném biên 15
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Qingdao Hainiu

Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Jian Tao (16), Yang Li (22), Timo Letschert (4), Hu Ruibao (5), Xin Tang (3), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Andrigo Oliveira de Araujo (18), Dinghao Yan (15), Felipe Silva (21)

Qingdao Hainiu (4-1-4-1): Pengfei Mou (28), Hailong Li (16), Junshuai Liu (3), Milos Milovic (4), Dong Xu (24), Long Wei (32), Hu Jinghang (17), Diego Lopes (20), Elvis Saric (7), Evans Kangwa (10), Martin Boakye (11)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-2-1
16
Jian Tao
22
Yang Li
4
Timo Letschert
5
Hu Ruibao
3
Xin Tang
11
Yahav Garfunkel
8
Tim Chow
39
Gan Chao
18
Andrigo Oliveira de Araujo
15
Dinghao Yan
21
Felipe Silva
11
Martin Boakye
10
Evans Kangwa
7
Elvis Saric
20
Diego Lopes
17
Hu Jinghang
32
Long Wei
24
Dong Xu
4
Milos Milovic
3
Junshuai Liu
16
Hailong Li
28
Pengfei Mou
Qingdao Hainiu
Qingdao Hainiu
4-1-4-1
Thay người
46’
Chao Gan
Wei Shihao
46’
Diego Lopes
Zhong Jinbao
62’
Andrigo
Mutellip Iminqari
46’
Jinghang Hu
Wenjie Song
81’
Ruibao Hu
Shuai Yang
66’
Wei Long
Zhang Wei
82’
Dinghao Yan
Muzepper Mirahmetjan
90’
Elvis Saric
Chunxin Chen
90’
Xin Tang
Yang Yiming
Cầu thủ dự bị
Feng Zhuoyi
Zhong Jinbao
Zhang Yan
Jun Liu
Yanfeng Dong
Zhang Wei
Chuang Tang
Jiashen Liu
Shuai Yang
Zihao Wang
Yang Yiming
Yibo Sha
Elkeson
Wenjie Song
Yang Wei
Chaoyang Liu
Hetao Hu
Ma Xingyu
Wei Shihao
Chunxin Chen
Muzepper Mirahmetjan
Chien-Ming Wang
Mutellip Iminqari
Jiang Ning

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
06/05 - 2023
04/08 - 2023
02/03 - 2024
26/06 - 2024
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
China Super League
10/05 - 2025
26/04 - 2025
20/04 - 2025

Thành tích gần đây Qingdao Hainiu

China Super League
29/06 - 2025
13/06 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
21/05 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4
China Super League
17/05 - 2025
09/05 - 2025
01/05 - 2025
27/04 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Beijing GuoanBeijing Guoan1611502238H T T T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua1612222038T T B T T
3Chengdu RongchengChengdu Rongcheng1610421934T H B T H
4Shanghai PortShanghai Port1610421634H H T T T
5Shandong TaishanShandong Taishan16745625T H B T H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger16745-125B T T B T
7Yunnan YukunYunnan Yukun16646-222T T H T B
8Qingdao West CoastQingdao West Coast16565-321H H B B T
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC16556-920H B T B T
10Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional16556420B H H T B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns16547-819H T T B H
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen16439-515H T B B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City164210-1814B T B B B
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka163310-1412B B B B B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu161510-128B H B B B
16Changchun YataiChangchun Yatai162212-158B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow