Thứ Hai, 20/10/2025
Ming-Yang Yang (Kiến tạo: Romulo)
18
Rodrigo Henrique (Kiến tạo: Yun Liu)
25
Junjian Liao
40
Murahmetjan Muzepper (Thay: Zhuoyi Feng)
46
Ziyi Tian (Thay: Wang Jianan)
61
Ziyi Tian (Thay: Jianan Wang)
61
Tze-Nam Yue (Thay: Xuhuang Chen)
61
Yubiao Deng (Thay: Yun Liu)
61
Ximing Pan (Thay: Ziyi Tian)
63
Jie Chen (Thay: Zhiwei Wei)
63
Yubiao Deng
66
Timo Letschert (Kiến tạo: Felipe)
70
Murahmetjan Muzepper
71
Chao Gan (Thay: Dinghao Yan)
72
Rongxiang Liao (Thay: Pedro Delgado)
72
Chaosheng Yang (Thay: Rodrigo Henrique)
73
Ning Li (Thay: Yihu Yang)
74
Tyrone Conraad (Thay: Chugui Ye)
74
Mutallep Iminqari (Thay: Shihao Wei)
74
Tim Chow
77
Nebojsa Kosovic (Thay: Liang Shi)
81
Romulo
82
Mutallep Iminqari (Kiến tạo: Timo Letschert)
83
Yiming Yang (Thay: Yang Li)
85
Lei Wu (Thay: Manuel Palacios)
85
Yang Li (Thay: Shuai Yang)
86
Dongsheng Wang (Thay: Romulo)
86
Ximing Pan
88
Shuai Yang (Thay: Timo Letschert)
90
Chuang Tang (Thay: Yahav Gurfinkel)
90

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
72 Kiểm soát bóng 28
15 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 6
1 Phát bóng 19
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Tất cả (239)
90+8'

Xing Qi trao cho Meizhou Hakka một quả đá phạt góc.

90+8'

Chengdu Rongcheng được trọng tài Xing Qi cho hưởng một quả phạt góc.

90+6'

Bóng an toàn khi Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.

90+6'

Xing Qi trao cho đội khách một quả ném biên.

90+6'

Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

90+5'

Ném biên cho Meizhou Hakka ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

90+5'

Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên trong phần sân của Chengdu Rongcheng.

90+5'

Kun Ai ra hiệu cho Meizhou Hakka được hưởng quả ném biên ở phần sân của Chengdu Rongcheng.

90+4'

Đội chủ nhà đã thay Yahav Garfunkel bằng Tang Chuang. Đây là sự thay người thứ năm hôm nay của Seo Jung-won.

90+4'

Đá phạt cho Meizhou Hakka ở phần sân nhà của họ.

90+4'

Ném biên cho Meizhou Hakka tại Trung tâm Thể thao Shuangliu.

90+4'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Tại Trung tâm Thể thao Shuangliu, Chengdu Rongcheng bị phạt việt vị.

90+2'

Phạt góc cho Chengdu Rongcheng.

90+1'

Xing Qi ra hiệu cho một quả đá phạt cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.

90+1'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả phạt góc.

90+1'

Seo Jung-won thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Trung tâm Thể thao Shuangliu với Yang Shuai thay thế Timo Letschert.

90+1'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở phần sân nhà.

90'

Kun Ai trao cho Meizhou Hakka một quả phát bóng lên.

90'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả phạt góc từ Kun Ai.

89'

Chengdu Rongcheng được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Meizhou Hakka

Chengdu Rongcheng (5-4-1): Liu Dianzuo (32), Hu Hetao (2), Timo Letschert (5), Yuan Mincheng (26), Shuai Yang (28), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Pedro Delgado (4), Yan Dinghao (15), Yahav Garfunkel (11), Yang Ming-Yang (16), Felipe Silva (9)

Meizhou Hakka (4-2-3-1): Guo Quanbo (41), Wang Jianan (20), Liao Junjian (6), Darrick Morris (11), Weihui Rao (31), Chen Xuhuang (15), Zhong Haoran (28), Darrick Morris (11), Rodrigo Henrique (25), Liu Yun (26), Rodrigo Henrique (10), Jerome Ngom Mbekeli (8), Elias Mar Omarsson (22)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
5-4-1
32
Liu Dianzuo
2
Hu Hetao
5
Timo Letschert
26
Yuan Mincheng
28
Shuai Yang
11
Yahav Garfunkel
10
Romulo
4
Pedro Delgado
15
Yan Dinghao
11
Yahav Garfunkel
16
Yang Ming-Yang
9
Felipe Silva
22
Elias Mar Omarsson
8
Jerome Ngom Mbekeli
10
Rodrigo Henrique
26
Liu Yun
25
Rodrigo Henrique
11
Darrick Morris
28
Zhong Haoran
15
Chen Xuhuang
31
Weihui Rao
11
Darrick Morris
6
Liao Junjian
20
Wang Jianan
41
Guo Quanbo
Meizhou Hakka
Meizhou Hakka
4-2-3-1
Thay người
72’
Pedro Delgado
Liao Rongxiang
61’
Yun Liu
Yubiao Deng
72’
Dinghao Yan
Gan Chao
61’
Xuhuang Chen
Yue Tze Nam
86’
Shuai Yang
Li Yang
61’
Jianan Wang
Ziyi Tian
86’
Romulo
Wang Dongsheng
73’
Rodrigo Henrique
Yang Chaosheng
90’
Yahav Gurfinkel
Tang Chuang
Cầu thủ dự bị
Murahmetjan Muzepper
Sun Jianxiang
Tang Xin
Yubiao Deng
Liao Rongxiang
Ji Shengpan
Gan Chao
Minghe Wei
Li Yang
Ruiqi Yang
Dong Yanfeng
Xianlong Yi
Han Pengfei
Jiajie Zhang
Moyu Li
Yang Chaosheng
Tang Chuang
Yue Tze Nam
Wang Dongsheng
Ziyi Tian
Hong Xu
Tao Jian

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
20/06 - 2022
11/07 - 2022
Cúp quốc gia Trung Quốc
19/12 - 2022
China Super League
07/07 - 2023
04/11 - 2023
10/05 - 2025
17/10 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Meizhou Hakka

China Super League
17/10 - 2025
04/10 - 2025
26/09 - 2025
20/09 - 2025
31/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shanghai PortShanghai Port2718632660B T T T T
2Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2717733358T T H H T
3Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2717642957B H H T T
4Beijing GuoanBeijing Guoan2715661751B B B T B
5Shandong TaishanShandong Taishan2712871644T H H H H
6Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger271278243H T T T B
7Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional27101071240H T H H H
8Qingdao West CoastQingdao West Coast27999-436B T T T B
9Yunnan YukunYunnan Yukun279810-935H B H H T
10Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC279711-1434T H B B H
11Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen279513332H T T B T
12Wuhan Three TownsWuhan Three Towns276714-2225T B B B H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City277218-2423T B B B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka275517-2820B B B T B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu273915-1618H H H B B
16Changchun YataiChangchun Yatai274617-2118H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow