Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Oscar Arribas (Kiến tạo: Jairo) 5 | |
Yanfeng Dong 12 | |
Jairo 13 | |
Yahav Gurfinkel (Thay: Hetao Hu) 29 | |
Jonathan Cristian Silva 30 | |
Pedro Delgado 45 | |
Felipe (Thay: Hong Xu) 46 | |
Timo Letschert (Thay: Yanfeng Dong) 46 | |
Shane Lowry (Thay: Eddy Israfilov) 46 | |
Tim Chow 55 | |
Pengfei Han 59 | |
Nacho Mendez (Kiến tạo: Jonathan Cristian Silva) 62 | |
Ming-Yang Yang (Thay: Rongxiang Liao) 63 | |
Natxo Insa (Thay: Afiq Fazail) 71 | |
Chuang Tang (Thay: Pengfei Han) 82 | |
Teto (Thay: Ager Aketxe) 85 | |
Shahrul Saad (Thay: Raul Parra) 85 | |
Chuang Tang 89 | |
Bergson (Thay: Jairo) 89 |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Johor Darul Ta'zim FC


Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Johor Darul Ta'zim FC
Thẻ vàng cho Chuang Tang.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Bergson.
Raul Parra rời sân và được thay thế bởi Shahrul Saad.
Ager Aketxe rời sân và được thay thế bởi Teto.
Pengfei Han rời sân và được thay thế bởi Chuang Tang.
Afiq Fazail rời sân và được thay thế bởi Natxo Insa.
Rongxiang Liao rời sân và được thay thế bởi Ming-Yang Yang.
Jonathan Cristian Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nacho Mendez đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Pengfei Han.
Thẻ vàng cho Tim Chow.
Eddy Israfilov rời sân và được thay thế bởi Shane Lowry.
Yanfeng Dong rời sân và được thay thế bởi Timo Letschert.
Hong Xu rời sân và được thay thế bởi Felipe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pedro Delgado.
Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.
Hetao Hu rời sân và được thay thế bởi Yahav Gurfinkel.
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Johor Darul Ta'zim FC
Chengdu Rongcheng (3-4-2-1): Liu Dianzuo (32), Dong Yanfeng (19), Han Pengfei (18), Li Yang (22), Wang Dongsheng (17), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Hu Hetao (2), Liao Rongxiang (58), Hong Xu (49), Pedro Delgado (4)
Johor Darul Ta'zim FC (4-4-2): Andoni Zubiaurre (58), Ager Aketxe (47), Antonio Cristian (5), Eddy Israfilov (23), Arribas (24), Jonathan Silva (33), Muhammad Afiq bin Fazail (4), Nacho Mendez (28), Raul Parra Artal (36), Jairo (11), Arif Aiman (42)


| Thay người | |||
| 29’ | Hetao Hu Yahav Garfunkel | 46’ | Eddy Israfilov Shane Thomas Lowry |
| 46’ | Hong Xu Felipe Silva | 71’ | Afiq Fazail Natxo Insa |
| 46’ | Yanfeng Dong Timo Letschert | 85’ | Ager Aketxe Alberto Martin Diaz |
| 63’ | Rongxiang Liao Yang Ming-Yang | 85’ | Raul Parra Shahrul Saad |
| 82’ | Pengfei Han Tang Chuang | 89’ | Jairo Bergson |
| Cầu thủ dự bị | |||
Tao Jian | Samu Castillejo | ||
Felipe Silva | Natxo Insa | ||
Yahav Garfunkel | La'Vere Corbin-Ong | ||
Timo Letschert | Nazmi Faiz Mansor | ||
Moyu Li | Alberto Martin Diaz | ||
Murahmetjan Muzepper | Christian Abad | ||
Tang Chuang | Ahmad Syihan Hazmi | ||
Tang Xin | Shahrul Saad | ||
Yan Dinghao | Bergson | ||
Yang Ming-Yang | Jun-Heong Park | ||
Shuai Yang | Shane Thomas Lowry | ||
Yuan Mincheng | Manuel Hidalgo | ||
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Johor Darul Ta'zim FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Johor Darul Ta'zim FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
