- Mutellip Iminqari (Thay: Elkeson)
27 - Tim Chow (Kiến tạo: Miao Tang)
51 - Xin Tang (Kiến tạo: Mutellip Iminqari)
68 - Yanfeng Dong (Thay: Yiming Yang)
72 - Hetao Hu (Thay: Tim Chow)
72 - Ruibao Hu (Thay: Mutellip Iminqari)
84 - Chuang Tang (Thay: Manuel Palacios)
84
- Adrian Mierzejewski
54 - Dong Han (Thay: Boyuan Feng)
58 - Tianyu Gao (Thay: Dilmurat Mawlanyaz)
58 - Zichang Huang (Thay: Dilemet Tudi)
68 - Cao Gu
73 - Songyi Li (Thay: Hildeberto Pereira)
79 - Yixin Liu (Thay: Tomas Pina)
79
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Henan Songshan Longmen
số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Henan Songshan Longmen
49 Kiếm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 12
1 Việt vị 1
5 Chuyền dài 5
4 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 2
4 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 10
2 Chăm sóc y tế 4
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Henan Songshan Longmen
Chengdu Rongcheng (3-4-3): Xiaofeng Geng (1), Yang Yiming (23), Richard Windbichler (40), Tao Liu (26), Tang Miao (20), Zhuoyi Feng (6), Tim Chow (8), Xin Tang (3), Elkeson (9), Felipe Silva (21), Manuel Palacios (7)
Henan Songshan Longmen (4-4-2): Wang Guoming (19), Dilmurat Mawlanyaz (33), Toni Sunjic (23), Gu Cao (5), Shuai Yang (3), Dilyimit Tudi (16), Adrian Mierzejewski (10), Tomas Pina (17), Yihao Zhong (29), Hildeberto Pereira (31), Boyuan Feng (9)
Chengdu Rongcheng
3-4-3
1
Xiaofeng Geng
23
Yang Yiming
40
Richard Windbichler
26
Tao Liu
20
Tang Miao
6
Zhuoyi Feng
8
Tim Chow
3
Xin Tang
9
Elkeson
21
Felipe Silva
7
Manuel Palacios
9
Boyuan Feng
31
Hildeberto Pereira
29
Yihao Zhong
17
Tomas Pina
10
Adrian Mierzejewski
16
Dilyimit Tudi
3
Shuai Yang
5
Gu Cao
23
Toni Sunjic
33
Dilmurat Mawlanyaz
19
Wang Guoming
Henan Songshan Longmen
4-4-2
Thay người | |||
27’ | Ruibao Hu Mutellip Iminqari | 58’ | Boyuan Feng Dong Han |
72’ | Yiming Yang Yanfeng Dong | 58’ | Dilmurat Mawlanyaz Gao Tianyu |
72’ | Tim Chow Hetao Hu | 68’ | Dilemet Tudi Huang Zichang |
84’ | Mutellip Iminqari Hu Ruibao | 79’ | Tomas Pina Yixin Liu |
84’ | Manuel Palacios Chuang Tang | 79’ | Hildeberto Pereira Songyi Li |
Cầu thủ dự bị | |||
Tao Jian | Peng Peng | ||
Liu Bin | Zhao Yuhao | ||
Junchen Gou | Dong Han | ||
Kim Min-woo | Gao Tianyu | ||
Yanfeng Dong | Yixin Liu | ||
Hu Ruibao | Minjie Yang | ||
Jing Hu | Songyi Li | ||
Chuang Tang | Keqiang Chen | ||
Guichao Wu | Zhixuan Du | ||
Mutellip Iminqari | Huang Zichang | ||
Hetao Hu | Runtong Song | ||
Rui Gan | Jiahui Liu |
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Henan Songshan Longmen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
China Super League
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Thành tích gần đây Henan Songshan Longmen
China Super League
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 16 | 11 | 5 | 0 | 22 | 38 | H T T T T |
2 | | 16 | 12 | 2 | 2 | 20 | 38 | T T B T T |
3 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 19 | 34 | T H B T H |
4 | | 16 | 10 | 4 | 2 | 16 | 34 | H H T T T |
5 | | 16 | 7 | 4 | 5 | 6 | 25 | T H B T H |
6 | | 16 | 7 | 4 | 5 | -1 | 25 | B T T B T |
7 | 16 | 6 | 4 | 6 | -2 | 22 | T T H T B | |
8 | 16 | 5 | 6 | 5 | -3 | 21 | H H B B T | |
9 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | H B T B T | |
10 | | 16 | 5 | 5 | 6 | 4 | 20 | B H H T B |
11 | | 16 | 5 | 4 | 7 | -8 | 19 | H T T B H |
12 | | 16 | 4 | 3 | 9 | -5 | 15 | H T B B H |
13 | 16 | 4 | 2 | 10 | -18 | 14 | B T B B B | |
14 | | 16 | 3 | 3 | 10 | -14 | 12 | B B B B B |
15 | | 16 | 1 | 5 | 10 | -12 | 8 | B H B B B |
16 | | 16 | 2 | 2 | 12 | -15 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại