Thẻ vàng cho Do-Hyun Kim.
Hetao Hu 33 | |
Tim Chow (Kiến tạo: Shuai Yang) 36 | |
Vitor Gabriel (Thay: Kim Min-jun) 61 | |
Vitor Gabriel (Thay: Min-Jun Kim) 61 | |
Moyu Li (Thay: Rongxiang Liao) 75 | |
In-jeung Jung (Thay: Bon-Cheul Goo) 77 | |
Eun-Chong Hwang (Thay: Yun-Gu Kang) 77 | |
Eun-Chong Hwang 85 | |
Byung-Heon Yoo (Thay: Dae-Woo Kim) 86 | |
Seung-Bin Jung (Thay: Il-Lok Yun) 86 | |
Yanfeng Dong (Thay: Ming-Yang Yang) 88 | |
Chao Gan (Thay: Dinghao Yan) 90 | |
Do-Hyun Kim 90+4' |
Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Gangwon FC


Diễn biến Chengdu Rongcheng vs Gangwon FC
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Dinghao Yan rời sân và được thay thế bởi Chao Gan.
Ming-Yang Yang rời sân và được thay thế bởi Yanfeng Dong.
Il-Lok Yun rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Jung.
Dae-Woo Kim rời sân và được thay thế bởi Byung-Heon Yoo.
Thẻ vàng cho Eun-Chong Hwang.
Yun-Gu Kang rời sân và được thay thế bởi Eun-Chong Hwang.
Bon-Cheul Goo rời sân và được thay thế bởi In-jeung Jung.
Rongxiang Liao rời sân và được thay thế bởi Moyu Li.
Min-Jun Kim rời sân và được thay thế bởi Vitor Gabriel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Shuai Yang đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tim Chow đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Hetao Hu.
Một quả ném biên cho đội khách ở nửa sân đối phương.
Adel Ali Ahmed Khamis Alnaqbi ra hiệu cho một quả ném biên của Gangwon ở nửa sân của Chengdu Rongcheng.
Chengdu Rongcheng lao lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở nửa sân của Gangwon.
Phạt góc được trao cho Chengdu Rongcheng.
Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Gangwon FC
Chengdu Rongcheng (5-4-1): Tao Jian (1), Hu Hetao (2), Yang Ming-Yang (16), Yuan Mincheng (26), Shuai Yang (28), Yahav Garfunkel (11), Romulo (10), Tim Chow (8), Yan Dinghao (15), Liao Rongxiang (58), Felipe Silva (9)
Gangwon FC (3-4-3): Kwang-Yeon Lee (1), Kim Dae-woo (14), Hyun-Tae Jo (20), Hong Chul (33), Do-Hyun Kim (27), Kang-gook Kim (18), Yun-Gu Kang (8), Yun Il-Lok (73), Kim Min-jun (26), Kim Shin-jin (90), Bon-cheol Ku (70)


| Thay người | |||
| 75’ | Rongxiang Liao Moyu Li | 61’ | Min-Jun Kim Vitor Gabriel |
| 88’ | Ming-Yang Yang Dong Yanfeng | 77’ | Bon-Cheul Goo In-jeung Jung |
| 90’ | Dinghao Yan Gan Chao | 77’ | Yun-Gu Kang Eun-Chong Hwang |
| 86’ | Dae-Woo Kim Byung-heon Yoo | ||
| 86’ | Il-Lok Yun Seung-bin Jung | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Liu Dianzuo | In-jeung Jung | ||
Weifeng Ran | Chung-Hyo Park | ||
Tang Xin | Vitor Gabriel | ||
Wang Dongsheng | Jun-seo Jin | ||
Dong Yanfeng | Byung-heon Yoo | ||
Li Yang | Tae-hwan Kim | ||
Tang Chuang | Eun-Chong Hwang | ||
Gan Chao | Seung-bin Jung | ||
Moyu Li | Ki-wan Sung | ||
Hong Xu | |||
Ziteng Wang | |||
Nhận định Chengdu Rongcheng vs Gangwon FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng
Thành tích gần đây Gangwon FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League
| Miền Đông | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 6 | 12 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 4 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 5 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 9 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 10 | 5 | 1 | 2 | 2 | -2 | 5 | T | |
| 11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 12 | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | ||
| Miền Tây | ||||||||
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 9 | 15 | ||
| 2 | 5 | 4 | 1 | 0 | 6 | 13 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 6 | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | T | |
| 7 | 5 | 2 | 1 | 2 | -6 | 7 | ||
| 8 | 5 | 2 | 0 | 3 | 2 | 6 | ||
| 9 | 5 | 1 | 0 | 4 | -6 | 3 | ||
| 10 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | ||
| 11 | 5 | 0 | 1 | 4 | -10 | 1 | ||
| 12 | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 | ||
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
