Thứ Hai, 01/09/2025
Chengdong Zhang (Thay: Lei Li)
15
Nebijan Muhmet (Kiến tạo: Souza)
24
Dabao Yu
47
Michael Ngadeu-Ngadjui
56
Jiaqi Han
62
Arijan Ademi (Thay: Cheng Piao)
62
Zhuoyi Feng (Thay: Chao Gan)
74
Nicholas Yennaris (Thay: Boxuan Feng)
77
Ziming Wang (Thay: Dabao Yu)
78
Xizhe Zhang (Thay: Tianyi Gao)
78
Xin Tang (Thay: Min-Woo Kim)
79
Hetao Hu (Thay: Elkeson)
79
Souza
88
Chuang Tang (Thay: Ruibao Hu)
88

Thống kê trận đấu Chengdu Rongcheng vs Beijing Guoan

số liệu thống kê
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Beijing Guoan
55 Kiểm soát bóng 45
14 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 13
2 Việt vị 3
21 Chuyền dài 6
7 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 1
18 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 23
0 Chăm sóc y tế 4

Đội hình xuất phát Chengdu Rongcheng vs Beijing Guoan

Chengdu Rongcheng (3-4-3): Zhang Yan (33), Tao Liu (26), Richard Windbichler (40), Hu Ruibao (5), Tang Miao (20), Tim Chow (8), Gan Chao (39), Kim Min-woo (11), Manuel Palacios (7), Felipe Silva (21), Elkeson (9)

Beijing Guoan (4-4-2): Jiaqi Han (1), Feng Boxuan (16), Michael Ngadeu (32), Yang Bai (26), Lei Li (4), Nebijan Muhmet (19), Cheng Piao (8), Souza (5), Tianyi Gao (15), Samuel Adegbenro (11), Dabao Yu (22)

Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
3-4-3
33
Zhang Yan
26
Tao Liu
40
Richard Windbichler
5
Hu Ruibao
20
Tang Miao
8
Tim Chow
39
Gan Chao
11
Kim Min-woo
7
Manuel Palacios
21
Felipe Silva
9
Elkeson
22
Dabao Yu
11
Samuel Adegbenro
15
Tianyi Gao
5
Souza
8
Cheng Piao
19
Nebijan Muhmet
4
Lei Li
26
Yang Bai
32
Michael Ngadeu
16
Feng Boxuan
1
Jiaqi Han
Beijing Guoan
Beijing Guoan
4-4-2
Thay người
74’
Chao Gan
Zhuoyi Feng
15’
Lei Li
Chengdong Zhang
79’
Elkeson
Hetao Hu
62’
Cheng Piao
Arijan Ademi
79’
Min-Woo Kim
Xin Tang
77’
Boxuan Feng
Nicholas Yennaris
88’
Ruibao Hu
Chuang Tang
78’
Dabao Yu
Ziming Wang
78’
Tianyi Gao
Xizhe Zhang
Cầu thủ dự bị
Jing Hu
Gang Wang
Hetao Hu
Chengdong Zhang
Guichao Wu
Ziming Wang
Chuang Tang
Wenhao Jiang
Zhuoyi Feng
Nicholas Yennaris
Yanfeng Dong
Yan Yu
Yang Yiming
Sen Hou
Mutellip Iminqari
Arijan Ademi
Junchen Gou
Dehai Zou
Xiaofeng Geng
Hao Fang
Rui Gan
Zhongguo Chi
Xin Tang
Xizhe Zhang

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

China Super League
30/06 - 2022
03/07 - 2023
29/10 - 2023
05/05 - 2024
14/09 - 2024
29/03 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

China Super League
30/08 - 2025
23/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
16/08 - 2025
AFC Champions League
12/08 - 2025
China Super League
26/07 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League

Thành tích gần đây Beijing Guoan

China Super League
31/08 - 2025
25/08 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
20/08 - 2025
China Super League
16/08 - 2025
26/07 - 2025
Cúp quốc gia Trung Quốc
China Super League
19/07 - 2025
30/06 - 2025

Bảng xếp hạng China Super League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Chengdu RongchengChengdu Rongcheng2315533050T T H T T
2Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua2315442349H B H T B
3Shanghai PortShanghai Port2314632148T T T H B
4Beijing GuoanBeijing Guoan2314631948H T T T B
5Shandong TaishanShandong Taishan2312471640B T T T T
6Zhejiang ProfessionalZhejiang Professional239771034T B H T H
7Tianjin Jinmen TigerTianjin Jinmen Tiger23977-234H H T B H
8Yunnan YukunYunnan Yukun23869-930H B T B H
9Dalian Yingbo FCDalian Yingbo FC22859-1129T T B B B
10Qingdao West CoastQingdao West Coast22697-527H T H B B
11Wuhan Three TownsWuhan Three Towns236611-1424H B B B T
12Henan Songshan LongmenHenan Songshan Longmen236512-323B T B T H
13Shenzhen Peng CityShenzhen Peng City236215-2220B B B B T
14Meizhou HakkaMeizhou Hakka234514-2117B T B H B
15Qingdao HainiuQingdao Hainiu233713-1416B T H B H
16Changchun YataiChangchun Yatai234415-1816H B T T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow