Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Brandon Comley (Thay: Lewis Warrington) 30 | |
Jonathan Tomkinson 36 | |
Luke Young 45+4' | |
Jid Okeke 50 | |
Charlie Lakin (Thay: Jamie Jellis) 70 | |
Albert Adomah (Thay: Aaron Pressley) 70 | |
Tom Taylor (Thay: Isaac Hutchinson) 80 | |
Josh Martin (Thay: Jordan Thomas) 80 | |
Ryan Finnigan (Thay: Courtney Clarke) 86 | |
Jamille Matt (Thay: Daniel Kanu) 86 | |
Liam Kinsella (Thay: Jake Bickerstaff) 90 | |
(og) Aden Flint 90+2' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Walsall


Diễn biến Cheltenham Town vs Walsall
Jake Bickerstaff rời sân và được thay thế bởi Liam Kinsella.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Aden Flint đưa bóng vào lưới nhà!
Daniel Kanu rời sân và được thay thế bởi Jamille Matt.
Courtney Clarke rời sân và được thay thế bởi Ryan Finnigan.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Jamie Jellis rời sân và được thay thế bởi Charlie Lakin.
Thẻ vàng cho Jid Okeke.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luke Young.
Thẻ vàng cho Jonathan Tomkinson.
Lewis Warrington rời sân và được thay thế bởi Brandon Comley.
Jid Okeke (Walsall) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.
Arkell Jude-Boyd (Cheltenham Town) phạm lỗi.
Cú sút bằng chân phải của Courtney Clarke (Walsall) từ ngoài vòng cấm bị Joe Day (Cheltenham Town) cản phá ở trung tâm khung thành. Jid Okeke là người kiến tạo.
Courtney Clarke (Walsall) phạm lỗi.
Arkell Jude-Boyd (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt bên cánh phải.
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Walsall
Cheltenham Town (4-3-3): Joseph David Day (1), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Sherring (24), James Wilson (5), Jonathan Tomkinson (27), Isaac Hutchinson (21), Ben Stevenson (26), Luke Young (8), Jordan Thomas (11), Jake Bickerstaff (20), Ethon Archer (22)
Walsall (3-5-2): Myles Roberts (1), Rico Browne (33), Aden Flint (4), Evan Weir (30), Connor Barrett (2), Jamie Jellis (22), Lewis Warrington (28), Courtney Clarke (17), Jid Okeke (25), Daniel Kanu (15), Aaron Pressley (19)


| Thay người | |||
| 80’ | Isaac Hutchinson Tom Taylor | 30’ | Lewis Warrington Brandon Comley |
| 80’ | Jordan Thomas Josh Martin | 70’ | Aaron Pressley Albert Adomah |
| 90’ | Jake Bickerstaff Liam Kinsella | 70’ | Jamie Jellis Charlie Lakin |
| 86’ | Courtney Clarke Ryan Finnigan | ||
| 86’ | Daniel Kanu Jamille Matt | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tom Taylor | Albert Adomah | ||
Josh Martin | Ryan Finnigan | ||
Ryan Broom | Brandon Comley | ||
Liam Kinsella | Jamille Matt | ||
George Harmon | Charlie Lakin | ||
Darragh Power | Priestley Farquharson | ||
Mamadou Diallo | Sam Hornby | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 3 | 5 | 11 | 39 | B T T T H | |
| 2 | 20 | 11 | 4 | 5 | 13 | 37 | H B T T T | |
| 3 | 20 | 11 | 4 | 5 | 9 | 37 | H H T B T | |
| 4 | 20 | 10 | 6 | 4 | 9 | 36 | T T B T T | |
| 5 | 20 | 9 | 6 | 5 | 14 | 33 | T H T B H | |
| 6 | 20 | 10 | 3 | 7 | 0 | 33 | B B T H T | |
| 7 | 20 | 8 | 8 | 4 | 5 | 32 | T H B H T | |
| 8 | 20 | 9 | 4 | 7 | 6 | 31 | H H B H T | |
| 9 | 20 | 8 | 7 | 5 | 4 | 31 | H T T H H | |
| 10 | 20 | 7 | 9 | 4 | 6 | 30 | H H H H H | |
| 11 | 20 | 8 | 6 | 6 | 3 | 30 | H T B H T | |
| 12 | 20 | 7 | 7 | 6 | 6 | 28 | T T T H B | |
| 13 | 20 | 7 | 7 | 6 | 5 | 28 | H H H T B | |
| 14 | 20 | 7 | 6 | 7 | 5 | 27 | B H B H B | |
| 15 | 20 | 6 | 8 | 6 | 3 | 26 | T H T T B | |
| 16 | 20 | 5 | 9 | 6 | 2 | 24 | H T B B H | |
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | 0 | 24 | T H T T B | |
| 18 | 20 | 5 | 6 | 9 | -8 | 21 | B B H B H | |
| 19 | 20 | 6 | 3 | 11 | -17 | 21 | B T B T H | |
| 20 | 20 | 4 | 7 | 9 | -13 | 19 | T B H H H | |
| 21 | 20 | 4 | 6 | 10 | -10 | 18 | H H B B H | |
| 22 | 20 | 4 | 5 | 11 | -13 | 17 | H B H B H | |
| 23 | 20 | 5 | 2 | 13 | -23 | 17 | B B B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 4 | 13 | -17 | 13 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch