Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ellis Harrison 1 | |
![]() David Okagbue 12 | |
![]() Jordan Thomas (Thay: Matt Taylor) 58 | |
![]() Timothee Dieng (Thay: Darragh Power) 59 | |
![]() Levi Amantchi (Thay: Jamille Matt) 67 | |
![]() Albert Adomah (Thay: Ellis Harrison) 68 | |
![]() Albert Adomah 79 | |
![]() George Miller (Thay: Ashley Hay) 83 | |
![]() Ibrahim Bakare (Thay: Valintino Adedokun) 83 | |
![]() Liam Dulson (Thay: Luke Young) 84 | |
![]() George Miller 90+1' | |
![]() Tommy Simkin 90+2' | |
![]() Jordan Thomas (Kiến tạo: George Miller) 90+4' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Walsall


Diễn biến Cheltenham Town vs Walsall
George Miller đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Thomas ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tommy Simkin.

V À A A O O O - George Miller ghi bàn!
Luke Young rời sân và được thay thế bởi Liam Dulson.
Valintino Adedokun rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Bakare.
Ashley Hay rời sân và được thay thế bởi George Miller.

V À A A O O O - Albert Adomah ghi bàn!
Ellis Harrison rời sân và được thay thế bởi Albert Adomah.
Jamille Matt rời sân và được thay thế bởi Levi Amantchi.
Darragh Power rời sân và được thay thế bởi Timothee Dieng.
Matt Taylor rời sân và được thay thế bởi Jordan Thomas.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho David Okagbue.

V À A A O O O - Ellis Harrison ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Walsall
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Valintino Adedokun (23), Ashley Hay (11), Luke Young (8), Darragh Power (24), Ethon Archer (22), Ethan Williams (16), Matty Taylor (9)
Walsall (3-5-2): Tommy Simkin (1), Oisin McEntee (4), David Okagbue (26), Taylor Allen (21), Connor Barrett (2), Brandon Comley (14), Ryan Stirk (25), Jamie Jellis (22), Liam Gordon (3), Jamille Matt (9), Ellis Harrison (23)


Thay người | |||
58’ | Matt Taylor Jordan Thomas | 67’ | Jamille Matt Levi Amantchi |
59’ | Darragh Power Timothee Dieng | 68’ | Ellis Harrison Albert Adomah |
83’ | Valintino Adedokun Ibrahim Bakare | ||
83’ | Ashley Hay George Miller | ||
84’ | Luke Young Liam Dulson |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Sam Hornby | ||
Ibrahim Bakare | Charlie Lakin | ||
Liam Kinsella | Levi Amantchi | ||
Timothee Dieng | Harry Williams | ||
Jordan Thomas | Evan Weir | ||
Liam Dulson | Albert Adomah | ||
George Miller | Danny Johnson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Walsall
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại