Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tommy Backwell 31 | |
![]() Joe Day 41 | |
![]() Liam Shephard 48 | |
![]() Stephan Negru (Thay: Haji Mnoga) 58 | |
![]() Matt Taylor (Thay: George Miller) 62 | |
![]() Ashley Hay (Thay: Tommy Backwell) 72 | |
![]() Jon Taylor (Thay: Rosaire Longelo) 72 | |
![]() Hakeeb Adelakun (Thay: Conor McAleny) 73 | |
![]() Jordan Thomas (Kiến tạo: Tom Bradbury) 80 | |
![]() Matthew Lund (Thay: Ryan Watson) 81 | |
![]() Cole Stockton 90 | |
![]() Ibrahim Bakare (Thay: Jordan Thomas) 90 | |
![]() Darragh Power (Thay: Arkell Jude-Boyd) 90 | |
![]() Curtis Tilt (Kiến tạo: Liam Shephard) 90+5' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Salford City


Diễn biến Cheltenham Town vs Salford City
Liam Shephard đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Curtis Tilt đã ghi bàn!
Arkell Jude-Boyd rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Bakare.

Thẻ vàng cho Cole Stockton.
Ryan Watson rời sân và được thay thế bởi Matthew Lund.
Tom Bradbury đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jordan Thomas đã ghi bàn!
Conor McAleny rời sân và được thay thế bởi Hakeeb Adelakun.
Rosaire Longelo rời sân và được thay thế bởi Jon Taylor.
Tommy Backwell rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.
Haji Mnoga rời sân và được thay thế bởi Stephan Negru.

Thẻ vàng cho Liam Shephard.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Joe Day.

V À A A O O O - Tommy Backwell đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Salford City
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Scot Bennett (17), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Tommy Backwell (26), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Salford City (3-5-2): Matthew Young (13), Liam Shephard (32), Curtis Tilt (16), Luke Garbutt (29), Haji Mnoga (19), Ryan Watson (7), Lewis Warrington (28), Tyrese Fornah (6), Rosaire Longelo (25), Cole Stockton (9), Conor McAleny (18)


Thay người | |||
62’ | George Miller Matty Taylor | 58’ | Haji Mnoga Stephan Negru |
72’ | Tommy Backwell Ashley Hay | 72’ | Rosaire Longelo Jon Taylor |
90’ | Jordan Thomas Ibrahim Bakare | 73’ | Conor McAleny Hakeeb Adelakun |
90’ | Arkell Jude-Boyd Darragh Power | 81’ | Ryan Watson Matty Lund |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Jamie Jones | ||
Ibrahim Bakare | Kevin Berkoe | ||
Valintino Adedokun | Stephan Negru | ||
Darragh Power | Matty Lund | ||
Ethan Williams | Jon Taylor | ||
Matty Taylor | Hakeeb Adelakun | ||
Ashley Hay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Salford City
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại