Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả Cheltenham Town vs Port Vale hôm nay 04-12-2024

Giải Hạng 4 Anh - Th 4, 04/12

Kết thúc

Cheltenham Town

Cheltenham Town

1 : 1

Port Vale

Port Vale

Hiệp một: 0-0
T4, 02:45 04/12/2024
Vòng 18 - Hạng 4 Anh
The EV Charger Points Stadium
 
Ben Heneghan
11
George Miller
53
Sam Hart (Thay: Nathan Smith)
62
Rico Richards (Thay: Lorent Tolaj)
62
Ronan Curtis (Thay: Conor Grant)
62
Ibrahim Bakare
69
Ruari Paton (Thay: Kyle John)
70
Benicio Baker-Boaitey (Thay: Jayden Stockley)
78
Matt Taylor (Thay: George Miller)
78
Tom Pett (Thay: Ethon Archer)
78
Ryan Croasdale
85
Levi Laing (Thay: Joel Colwill)
90
Ronan Curtis (Kiến tạo: Ruari Paton)
90+4'
Joe Day
90+5'

Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Port Vale

số liệu thống kê
Cheltenham Town
Cheltenham Town
Port Vale
Port Vale
37 Kiểm soát bóng 63
9 Phạm lỗi 7
28 Ném biên 40
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cheltenham Town vs Port Vale

Tất cả (19)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Joe Day.

Thẻ vàng cho Joe Day.

90+4'

Ruari Paton đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+4' V À A A O O O - Ronan Curtis ghi bàn!

V À A A O O O - Ronan Curtis ghi bàn!

90+1'

Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Levi Laing.

85' Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.

78'

Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Tom Pett.

78'

George Miller rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.

78'

Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Benicio Baker-Boaitey.

70'

Kyle John rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.

69' Thẻ vàng cho Ibrahim Bakare.

Thẻ vàng cho Ibrahim Bakare.

62'

Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.

62'

Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.

62'

Nathan Smith rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.

53' V À A A O O O - George Miller đã ghi bàn!

V À A A O O O - George Miller đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

11' Thẻ vàng cho Ben Heneghan.

Thẻ vàng cho Ben Heneghan.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Port Vale

Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Ibrahim Bakare (18), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)

Port Vale (3-4-3): Connor Ripley (1), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Ben Heneghan (4), Tom Sang (20), Ryan Croasdale (18), Conor Grant (15), Kyle John (24), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9), Ethan Chislett (10)

Cheltenham Town
Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
25
Sam Stubbs
18
Ibrahim Bakare
6
Tom Bradbury
4
Liam Kinsella
8
Luke Young
15
Jordan Thomas
16
Joel Colwill
22
Ethon Archer
10
George Miller
10
Ethan Chislett
9
Jayden Stockley
19
Lorent Tolaj
24
Kyle John
15
Conor Grant
18
Ryan Croasdale
20
Tom Sang
4
Ben Heneghan
5
Connor Hall
6
Nathan Smith
1
Connor Ripley
Port Vale
Port Vale
3-4-3
Thay người
78’
Ethon Archer
Tom Pett
62’
Conor Grant
Ronan Curtis
78’
George Miller
Matty Taylor
62’
Lorent Tolaj
Rico Richards
90’
Joel Colwill
Levi Laing
62’
Nathan Smith
Sam Hart
70’
Kyle John
Ruari Paton
78’
Jayden Stockley
Benicio Baker-Boaitey
Cầu thủ dự bị
Owen Evans
Ben Amos
Levi Laing
Ronan Curtis
Tom Pett
Rico Richards
Liam Dulson
Jason Lowe
Ryan Bowman
Ruari Paton
Manni Norkett
Sam Hart
Matty Taylor
Benicio Baker-Boaitey

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
04/12 - 2024
01/01 - 2025

Thành tích gần đây Cheltenham Town

Hạng 4 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Port Vale

Hạng 4 Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
26/03 - 2025
22/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Doncaster RoversDoncaster Rovers462412102384H T T T T
2Port ValePort Vale462214101980T B H T B
3Bradford CityBradford City462212121978B H H B T
4WalsallWalsall462114112177B H H B T
5AFC WimbledonAFC Wimbledon462013132173H H B B T
6Notts CountyNotts County462012141972B H B T B
7ChesterfieldChesterfield461913141970T H H T T
8Salford CitySalford City461815131069H B T T H
9Grimsby TownGrimsby Town4620818-668H B H H B
10Colchester UnitedColchester United46161911567T H B B H
11BromleyBromley46171514566B T T H T
12Swindon TownSwindon Town46151714862T T B H H
13Crewe AlexandraCrewe Alexandra46151714162B H B B B
14Fleetwood TownFleetwood Town46151516060B H B T B
15Cheltenham TownCheltenham Town46161218-1060T H T T B
16BarrowBarrow46151417259T H H H H
17GillinghamGillingham46141616-558T H T H T
18Harrogate TownHarrogate Town46141121-1853H H T B T
19MK DonsMK Dons46141022-1452B H T H H
20Tranmere RoversTranmere Rovers46121519-2051H B H T T
21Accrington StanleyAccrington Stanley46121420-1650H T H T B
22Newport CountyNewport County46131023-2449B H H B B
23Carlisle UnitedCarlisle United46101224-2742T T H B H
24MorecambeMorecambe4610630-3236B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow