Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- George Miller
53 - Ibrahim Bakare
69 - Matt Taylor (Thay: George Miller)
78 - Tom Pett (Thay: Ethon Archer)
78 - Levi Laing (Thay: Joel Colwill)
90 - Joe Day
90+5'
- Ben Heneghan
11 - Sam Hart (Thay: Nathan Smith)
62 - Rico Richards (Thay: Lorent Tolaj)
62 - Ronan Curtis (Thay: Conor Grant)
62 - Ruari Paton (Thay: Kyle John)
70 - Benicio Baker-Boaitey (Thay: Jayden Stockley)
78 - Ryan Croasdale
85 - Ronan Curtis (Kiến tạo: Ruari Paton)
90+4'
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Port Vale
Diễn biến Cheltenham Town vs Port Vale
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Joe Day.
Ruari Paton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ronan Curtis ghi bàn!
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Levi Laing.
Thẻ vàng cho Ryan Croasdale.
Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Tom Pett.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.
Jayden Stockley rời sân và được thay thế bởi Benicio Baker-Boaitey.
Kyle John rời sân và được thay thế bởi Ruari Paton.
Thẻ vàng cho Ibrahim Bakare.
Conor Grant rời sân và được thay thế bởi Ronan Curtis.
Lorent Tolaj rời sân và được thay thế bởi Rico Richards.
Nathan Smith rời sân và được thay thế bởi Sam Hart.
V À A A O O O - George Miller đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Ben Heneghan.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Port Vale
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Ibrahim Bakare (18), Tom Bradbury (6), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Joel Colwill (16), Ethon Archer (22), George Miller (10)
Port Vale (3-4-3): Connor Ripley (1), Nathan Smith (6), Connor Hall (5), Ben Heneghan (4), Tom Sang (20), Ryan Croasdale (18), Conor Grant (15), Kyle John (24), Lorent Tolaj (19), Jayden Stockley (9), Ethan Chislett (10)
Thay người | |||
78’ | Ethon Archer Tom Pett | 62’ | Conor Grant Ronan Curtis |
78’ | George Miller Matty Taylor | 62’ | Lorent Tolaj Rico Richards |
90’ | Joel Colwill Levi Laing | 62’ | Nathan Smith Sam Hart |
70’ | Kyle John Ruari Paton | ||
78’ | Jayden Stockley Benicio Baker-Boaitey |
Cầu thủ dự bị | |||
Owen Evans | Ben Amos | ||
Levi Laing | Ronan Curtis | ||
Tom Pett | Rico Richards | ||
Liam Dulson | Jason Lowe | ||
Ryan Bowman | Ruari Paton | ||
Manni Norkett | Sam Hart | ||
Matty Taylor | Benicio Baker-Boaitey |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Port Vale
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại