Thẻ vàng cho Isaac Hutchinson.
Will Sutton 38 | |
Joe Quigley (Thay: Mike Fondop-Talum) 46 | |
Darragh Power (Thay: Jokubas Mazionis) 50 | |
Arkell Jude-Boyd 54 | |
Freddy Willcox 55 | |
Harry Pell (Thay: Luke Young) 60 | |
Ryan Broom (Thay: Ethon Archer) 60 | |
George Harmon (Thay: Freddy Willcox) 61 | |
Kai Payne (Thay: Michael Mellon) 73 | |
Luke Hannant 76 | |
Jake Bickerstaff (Thay: Josh Martin) 79 | |
Kane Drummond (Thay: Luke Hannant) 84 | |
Jake Caprice (Thay: Will Sutton) 89 | |
Joe Quigley 90 | |
Isaac Hutchinson 90+4' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Oldham Athletic


Diễn biến Cheltenham Town vs Oldham Athletic
V À A A O O O - Joe Quigley đã ghi bàn!
Will Sutton rời sân và được thay thế bởi Jake Caprice.
Luke Hannant rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Jake Bickerstaff.
V À A A O O O - Luke Hannant ghi bàn!
Michael Mellon rời sân và được thay thế bởi Kai Payne.
Freddy Willcox rời sân và được thay thế bởi George Harmon.
Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Luke Young rời sân và được thay thế bởi Harry Pell.
Thẻ vàng cho Freddy Willcox.
Thẻ vàng cho Arkell Jude-Boyd.
Jokubas Mazionis rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.
Mike Fondop-Talum rời sân và được thay thế bởi Joe Quigley.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Will Sutton đã ghi bàn!
Mike Fondop (Oldham Athletic) để bóng chạm tay.
Luke Hannant (Oldham Athletic) sút bóng trúng cột dọc bên trái bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm.
Cú sút bị chặn lại. Isaac Hutchinson (Cheltenham Town) sút bóng bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Liam Kinsella.
Việt vị, Oldham Athletic. Michael Mellon bị bắt việt vị.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Oldham Athletic
Cheltenham Town (3-4-1-2): Joseph David Day (1), James Wilson (5), Freddy Willcox (30), Jokubas Mazionis (19), Arkell Jude-Boyd (2), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Ethon Archer (22), Isaac Hutchinson (21), Josh Martin (16), Lee Angol (9)
Oldham Athletic (4-4-2): Mathew Hudson (1), Will Sutton (16), Donervon Daniels (5), Manny Monthé (6), Jamie Robson (24), Tom Pett (4), Ryan Woods (8), Tom Conlon (10), Luke Hannant (19), Mike Fondop (9), Michael Mellon (28)


| Thay người | |||
| 50’ | Jokubas Mazionis Darragh Power | 46’ | Mike Fondop-Talum Joe Quigley |
| 60’ | Ethon Archer Ryan Broom | 73’ | Michael Mellon Kai Payne |
| 60’ | Luke Young Harry Pell | 84’ | Luke Hannant Kane Drummond |
| 61’ | Freddy Willcox George Harmon | 89’ | Will Sutton Jake Caprice |
| 79’ | Josh Martin Jake Bickerstaff | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Tom Donaghy | ||
Ryan Broom | Jake Caprice | ||
Jake Bickerstaff | Kane Drummond | ||
George Harmon | Josh Hawkes | ||
Harry Pell | Kieron Morris | ||
Darragh Power | Kai Payne | ||
Tom Taylor | Joe Quigley | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Oldham Athletic
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 2 | 4 | 8 | 29 | T H B B T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 6 | 29 | T B H H T | |
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | T T H T T | |
| 4 | 15 | 8 | 2 | 5 | 2 | 26 | B B T T H | |
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 12 | 25 | T T T B H | |
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | 9 | 25 | T B T B H | |
| 7 | 15 | 7 | 4 | 4 | 6 | 25 | B H B B T | |
| 8 | 15 | 8 | 1 | 6 | 4 | 25 | T B B T T | |
| 9 | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | H T B T T | |
| 10 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | B T H H H | |
| 11 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T T B H H | |
| 12 | 15 | 6 | 4 | 5 | 1 | 22 | T B T B H | |
| 13 | 15 | 6 | 4 | 5 | 0 | 22 | B T H T B | |
| 14 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B H B H T | |
| 15 | 15 | 5 | 4 | 6 | -2 | 19 | H H T H H | |
| 16 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | T T T H B | |
| 17 | 15 | 5 | 2 | 8 | -12 | 17 | B B B B B | |
| 18 | 15 | 3 | 7 | 5 | 1 | 16 | B T H H B | |
| 19 | 15 | 4 | 3 | 8 | -7 | 15 | B H B T T | |
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -4 | 14 | B T B H H | |
| 21 | 15 | 4 | 2 | 9 | -9 | 14 | B B B B B | |
| 22 | 15 | 4 | 2 | 9 | -16 | 14 | T H T T B | |
| 23 | 15 | 3 | 4 | 8 | -12 | 13 | H T T H B | |
| 24 | 15 | 3 | 2 | 10 | -11 | 11 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch