Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ethan Williams (Kiến tạo: Valintino Adedokun)
26 - Ashley Hay (Thay: George Miller)
57 - Liam Kinsella (Thay: Timothee Dieng)
57 - Liam Dulson (Thay: Jordan Thomas)
69 - Matt Taylor (Thay: Ethon Archer)
81 - Arkell Jude-Boyd
85
- Kieran Green
14 - Denver Hume
22 - Harvey Rodgers
53 - Curtis Thompson (Thay: George McEachran)
69 - Jayden Luker (Thay: Darragh Burns)
69 - Tyrell Warren (Thay: Harvey Rodgers)
75 - Jason Dadi Svanthorsson
86 - Lewis Cass (Thay: Kieran Green)
90
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Grimsby Town
Diễn biến Cheltenham Town vs Grimsby Town
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Kieran Green rời sân và được thay thế bởi Lewis Cass.
Thẻ vàng cho Jason Dadi Svanthorsson.
Thẻ vàng cho Arkell Jude-Boyd.
Ethon Archer rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.
Harvey Rodgers rời sân và được thay thế bởi Tyrell Warren.
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Liam Dulson.
Darragh Burns rời sân và được thay thế bởi Jayden Luker.
George McEachran rời sân và được thay thế bởi Curtis Thompson.
Timothee Dieng rời sân và được thay thế bởi Liam Kinsella.
George Miller rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.
V À A A O O O - Harvey Rodgers đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Valintino Adedokun đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ethan Williams đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Denver Hume.
Thẻ vàng cho Kieran Green.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Grimsby Town
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Valintino Adedokun (23), Timothee Dieng (5), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Ethon Archer (22), Ethan Williams (16), George Miller (10)
Grimsby Town (3-5-2): Jordan Wright (1), Harvey Rodgers (5), Doug Tharme (24), Cameron McJannett (17), Jason Svanthorsson (11), George McEachran (20), Kieran Green (4), Evan Khouri (30), Denver Hume (33), Darragh Burns (18), Danny Rose (32)
Thay người | |||
57’ | Timothee Dieng Liam Kinsella | 69’ | George McEachran Curtis Thompson |
57’ | George Miller Ashley Hay | 69’ | Darragh Burns Jayden Luker |
69’ | Jordan Thomas Liam Dulson | 75’ | Harvey Rodgers Tyrell Warren |
81’ | Ethon Archer Matty Taylor | 90’ | Kieran Green Lewis Cass |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Jake Eastwood | ||
Ibrahim Bakare | Tyrell Warren | ||
Darragh Power | Lewis Cass | ||
Liam Kinsella | Curtis Thompson | ||
Liam Dulson | Luca Barrington | ||
Ashley Hay | Jayden Luker | ||
Matty Taylor | Callum Ainley |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Grimsby Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại