Thẻ vàng cho Harrison Neal.
![]() Mark Helm 31 | |
![]() Elliot Bonds 50 | |
![]() George Harmon 53 | |
![]() Tobias Mullarkey 61 | |
![]() Isaac Hutchinson (Kiến tạo: Ethon Archer) 66 | |
![]() Will Davies (Thay: Ryan Graydon) 67 | |
![]() Josh Martin (Kiến tạo: Isaac Hutchinson) 69 | |
![]() Harrison Neal (Thay: Ched Evans) 71 | |
![]() Matthew Virtue (Thay: Jordan Davies) 71 | |
![]() James Norwood (Thay: Mark Helm) 71 | |
![]() Ryan Broom (Thay: Josh Martin) 75 | |
![]() Tom Taylor (Thay: Jake Bickerstaff) 76 | |
![]() Lewis McCann (Thay: Ethan Ennis) 76 | |
![]() Liam Kinsella (Thay: Isaac Hutchinson) 88 | |
![]() Freddy Willcox (Thay: Ben Stevenson) 90 | |
![]() Harrison Neal 90+4' |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Fleetwood Town


Diễn biến Cheltenham Town vs Fleetwood Town

Ben Stevenson rời sân và được thay thế bởi Freddy Willcox.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Liam Kinsella.
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Lewis McCann.
Jake Bickerstaff rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Mark Helm rời sân và được thay thế bởi James Norwood.
Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Matthew Virtue.
Ched Evans rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Isaac Hutchinson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Josh Martin đã ghi bàn!
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Will Davies.
Ethon Archer đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Isaac Hutchinson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tobias Mullarkey.

Thẻ vàng cho George Harmon.

Thẻ vàng cho Elliot Bonds.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Mark Helm.
Cú sút không chính xác. Elliott Bonds (Fleetwood Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Fleetwood Town
Cheltenham Town (4-3-3): Joseph David Day (1), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Sherring (24), James Wilson (5), George Harmon (3), Luke Young (8), Ben Stevenson (26), Isaac Hutchinson (21), Josh Martin (16), Jake Bickerstaff (20), Ethon Archer (22)
Fleetwood Town (4-3-3): Jay Lynch (13), Toby Mullarkey (44), Harrison Holgate (18), Zech Medley (3), Denver Hume (33), Mark Helm (10), Elliot Bonds (6), Jordan Davies (15), Ethan Ennis (16), Ched Evans (17), Ryan Graydon (7)


Thay người | |||
75’ | Josh Martin Ryan Broom | 67’ | Ryan Graydon Will Davies |
76’ | Jake Bickerstaff Tom Taylor | 71’ | Ched Evans Harrison Neal |
88’ | Isaac Hutchinson Liam Kinsella | 71’ | Jordan Davies Matty Virtue |
90’ | Ben Stevenson Freddy Willcox | 71’ | Mark Helm James Norwood |
76’ | Ethan Ennis Lewis McCann |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | David Harrington | ||
Darragh Power | Harrison Neal | ||
Freddy Willcox | Liam Roberts | ||
Liam Kinsella | Matty Virtue | ||
Ryan Broom | Lewis McCann | ||
Tom Taylor | Will Davies | ||
Tom King | James Norwood |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H |
2 | ![]() | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T |
3 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H |
4 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B |
6 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T |
7 | ![]() | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T |
8 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B |
9 | ![]() | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B |
12 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T |
13 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T |
14 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H |
16 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T |
17 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B |
18 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H |
19 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B |
20 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B |
21 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H |
22 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T |
24 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại