Thẻ vàng cho Harrison Neal.
- George Harmon
53 - Isaac Hutchinson (Kiến tạo: Ethon Archer)
66 - Josh Martin (Kiến tạo: Isaac Hutchinson)
69 - Ryan Broom (Thay: Josh Martin)
75 - Tom Taylor (Thay: Jake Bickerstaff)
76 - Liam Kinsella (Thay: Isaac Hutchinson)
88 - Freddy Willcox (Thay: Ben Stevenson)
90
- Mark Helm
31 - Elliot Bonds
50 - Tobias Mullarkey
61 - Will Davies (Thay: Ryan Graydon)
67 - Harrison Neal (Thay: Ched Evans)
71 - Matthew Virtue (Thay: Jordan Davies)
71 - James Norwood (Thay: Mark Helm)
71 - Lewis McCann (Thay: Ethan Ennis)
76 - Harrison Neal
90+4'
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Fleetwood Town
Diễn biến Cheltenham Town vs Fleetwood Town
Tất cả (38)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ben Stevenson rời sân và được thay thế bởi Freddy Willcox.
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Liam Kinsella.
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Lewis McCann.
Jake Bickerstaff rời sân và được thay thế bởi Tom Taylor.
Josh Martin rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Mark Helm rời sân và được thay thế bởi James Norwood.
Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Matthew Virtue.
Ched Evans rời sân và được thay thế bởi Harrison Neal.
Isaac Hutchinson đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Josh Martin đã ghi bàn!
Ryan Graydon rời sân và được thay thế bởi Will Davies.
Ethon Archer đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Isaac Hutchinson đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tobias Mullarkey.
Thẻ vàng cho George Harmon.
Thẻ vàng cho Elliot Bonds.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Mark Helm.
Cú sút không chính xác. Elliott Bonds (Fleetwood Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm.
Cú sút bị chặn lại. Elliott Bonds (Fleetwood Town) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị chặn lại.
Phạt góc, Fleetwood Town. James Wilson đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút bị chặn lại. Jordan Davies (Fleetwood Town) sút bằng chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ched Evans.
Lỗi của Ryan Graydon (Fleetwood Town).
Arkell Jude-Boyd (Cheltenham Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút được cứu thua. Isaac Hutchinson (Cheltenham Town) sút bằng chân phải từ phía bên phải vòng cấm bị Jay Lynch (Fleetwood Town) cản phá ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Jake Bickerstaff.
Mark Helm (Fleetwood Town) phạm lỗi.
Ethon Archer (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Ched Evans (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Ben Stevenson (Cheltenham Town) phạm lỗi.
Ryan Graydon (Fleetwood Town) phạm lỗi.
Arkell Jude-Boyd (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở cánh phải.
Zech Medley (Fleetwood Town) phạm lỗi.
Luke Young (Cheltenham Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Fleetwood Town
Cheltenham Town (4-3-3): Joseph David Day (1), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Sherring (24), James Wilson (5), George Harmon (3), Luke Young (8), Ben Stevenson (26), Isaac Hutchinson (21), Josh Martin (16), Jake Bickerstaff (20), Ethon Archer (22)
Fleetwood Town (4-3-3): Jay Lynch (13), Toby Mullarkey (44), Harrison Holgate (18), Zech Medley (3), Denver Hume (33), Mark Helm (10), Elliot Bonds (6), Jordan Davies (15), Ethan Ennis (16), Ched Evans (17), Ryan Graydon (7)
Thay người | |||
75’ | Josh Martin Ryan Broom | 67’ | Ryan Graydon Will Davies |
76’ | Jake Bickerstaff Tom Taylor | 71’ | Ched Evans Harrison Neal |
88’ | Isaac Hutchinson Liam Kinsella | 71’ | Jordan Davies Matty Virtue |
90’ | Ben Stevenson Freddy Willcox | 71’ | Mark Helm James Norwood |
76’ | Ethan Ennis Lewis McCann |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | David Harrington | ||
Darragh Power | Harrison Neal | ||
Freddy Willcox | Liam Roberts | ||
Liam Kinsella | Matty Virtue | ||
Ryan Broom | Lewis McCann | ||
Tom Taylor | Will Davies | ||
Tom King | James Norwood |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại