Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Cheltenham Town vs Carlisle United hôm nay 26-04-2025
Vòng 45 Giải Hạng 4 Anh - Th 7, 26/4 Kết thúc
Cheltenham Town
3 : 2
Carlisle United
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Ryan Haynes (3), Liam Kinsella (4), Tommy Backwell (26), Jordan Thomas (15), Ethon Archer (22), Liam Dulson (14), Ashley Hay (11)
Carlisle United (4-3-1-2): Gabriel Breeze (13), Jack Ellis (18), Aaron Hayden (6), Terell Thomas (4), Cameron Harper (3), Sean Fusire (45), Callum Whelan (43), Kadeem Harris (40), Stephen Wearne (39), Matthew Dennis (19), Georgie Kelly (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Harry Lewis | ||
Ibrahim Bakare | Paul Dummett | ||
Darragh Power | Josh Vela | ||
Timothee Dieng | Joe Hugill | ||
Ethan Williams | Ben Barclay | ||
Matty Taylor | Joe Bevan | ||
George Miller | Elliot Embleton |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
Ngày - 27/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 26/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |