Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Sam Foley (Kiến tạo: Ben Jackson) 32 | |
![]() Scott Bennett 41 | |
![]() Ben Whitfield 47 | |
![]() Ashley Hay (Thay: Scott Bennett) 51 | |
![]() Matt Taylor (Thay: George Miller) 51 | |
![]() Matty Tymon 61 | |
![]() Paul Farman 62 | |
![]() Emile Acquah (Thay: Aaron Pressley) 65 | |
![]() Matty Tymon (Kiến tạo: Joe Day) 71 | |
![]() Tyler Smith (Thay: Ben Whitfield) 73 | |
![]() Ashley Hay (Kiến tạo: Ethan Williams) 76 | |
![]() Leo Duru (Thay: Elliot Newby) 78 | |
![]() Connor Mahoney (Thay: Sam Foley) 78 | |
![]() Theo Vassell (Thay: Kian Spence) 78 | |
![]() Ibrahim Bakare (Thay: Ethan Williams) 84 | |
![]() Darragh Power (Thay: Jordan Thomas) 89 |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Barrow


Diễn biến Cheltenham Town vs Barrow
Jordan Thomas rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.
Ethan Williams rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Bakare.
Kian Spence rời sân và được thay thế bởi Theo Vassell.
Sam Foley rời sân và được thay thế bởi Connor Mahoney.
Elliot Newby rời sân và được thay thế bởi Leo Duru.
Ethan Williams đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ashley Hay ghi bàn!
Ben Whitfield rời sân và được thay thế bởi Tyler Smith.
Joe Day đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matty Tymon ghi bàn!
Aaron Pressley rời sân và được thay thế bởi Emile Acquah.

Thẻ vàng cho Paul Farman.

V À A A O O O - Matty Tymon ghi bàn!
George Miller rời sân và được thay thế bởi Matt Taylor.
Scott Bennett rời sân và được thay thế bởi Ashley Hay.

V À A A O O O - Ben Whitfield ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Scott Bennett.
Ben Jackson đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Barrow
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Valintino Adedokun (23), Scot Bennett (17), Luke Young (8), Jordan Thomas (15), Ethon Archer (22), Ethan Williams (16), George Miller (10)
Barrow (3-4-3): Paul Farman (1), Sam Foley (16), Kyle Cameron (5), Niall Canavan (6), Elliot Newby (11), MJ Williams (14), Robbie Gotts (15), Ben Jackson (30), Kian Spence (8), Aaron Pressley (33), Ben Whitfield (34)


Thay người | |||
51’ | George Miller Matty Taylor | 65’ | Aaron Pressley Emile Acquah |
51’ | Scott Bennett Ashley Hay | 73’ | Ben Whitfield Tyler Smith |
84’ | Ethan Williams Ibrahim Bakare | 78’ | Elliot Newby Leonard Chibueze Duru |
89’ | Jordan Thomas Darragh Power | 78’ | Kian Spence Theo Vassell |
78’ | Sam Foley Connor Mahoney |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Wyll Stanway | ||
Ibrahim Bakare | Leonard Chibueze Duru | ||
Darragh Power | Theo Vassell | ||
Liam Dulson | Connor Mahoney | ||
Matty Taylor | Tyler Smith | ||
Ryan Bowman | Emile Acquah | ||
Ashley Hay |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Barrow
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại