George Miller rời sân và được thay thế bởi Jake Bickerstaff.
![]() Isaac Hutchinson 2 | |
![]() Devon Matthews 20 | |
![]() Donald Love 30 | |
![]() Charlie Caton (Thay: Paddy Madden) 59 | |
![]() Charlie Brown (Thay: Donald Love) 59 | |
![]() Isaac Sinclair (Thay: Alex Henderson) 59 | |
![]() Luke Young 65 | |
![]() Joe Bauress (Thay: Dan Martin) 65 | |
![]() Tyler Walton 68 | |
![]() Seamus Conneely (Thay: Liam Coyle) 72 | |
![]() Darragh Power (Thay: Arkell Jude-Boyd) 75 | |
![]() Ryan Broom (Thay: Freddy Willcox) 82 | |
![]() Josh Martin (Thay: Isaac Hutchinson) 82 | |
![]() Jake Bickerstaff (Thay: George Miller) 90 |
Thống kê trận đấu Cheltenham Town vs Accrington Stanley


Diễn biến Cheltenham Town vs Accrington Stanley
Isaac Hutchinson rời sân và được thay thế bởi Josh Martin.
Freddy Willcox rời sân và được thay thế bởi Ryan Broom.
Arkell Jude-Boyd rời sân và được thay thế bởi Darragh Power.
Liam Coyle rời sân và được thay thế bởi Seamus Conneely.

Thẻ vàng cho Tyler Walton.
Dan Martin rời sân và được thay thế bởi Joe Bauress.

Thẻ vàng cho Luke Young.
Alex Henderson rời sân và được thay thế bởi Isaac Sinclair.
Donald Love rời sân và được thay thế bởi Charlie Brown.
Paddy Madden rời sân và được thay thế bởi Charlie Caton.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Donald Love.

Thẻ vàng cho Devon Matthews.

V À A A O O O - Isaac Hutchinson đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Accrington Stanley
Cheltenham Town (3-4-1-2): Joseph David Day (1), Sam Sherring (24), Scot Bennett (17), Freddy Willcox (30), Arkell Jude-Boyd (2), Liam Kinsella (4), Luke Young (8), Ethon Archer (22), Isaac Hutchinson (21), George Miller (10), Lee Angol (9)
Accrington Stanley (3-4-1-2): Oliver Wright (13), Donald Love (2), Benn Ward (14), Devon Matthews (17), Alex Henderson (10), Liam Coyle (6), Dan Martin (22), Logan Pye (15), Isaac Heath (30), Tyler Walton (23), Paddy Madden (8)


Thay người | |||
75’ | Arkell Jude-Boyd Darragh Power | 59’ | Donald Love Charlie Brown |
82’ | Freddy Willcox Ryan Broom | 59’ | Paddy Madden Charlie Caton |
82’ | Isaac Hutchinson Josh Martin | 59’ | Alex Henderson Isaac Sinclair |
90’ | George Miller Jake Bickerstaff | 65’ | Dan Martin Joe Bauress |
72’ | Liam Coyle Seamus Conneely |
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Michael Kelly | ||
Jake Bickerstaff | Joe Bauress | ||
Ryan Broom | Charlie Brown | ||
George Harmon | Charlie Caton | ||
Josh Martin | Seamus Conneely | ||
Darragh Power | Kelsey Mooney | ||
Tom Taylor | Isaac Sinclair |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Thành tích gần đây Accrington Stanley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 5 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 7 | 5 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 6 | 14 | T H T T T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 5 | 14 | T T H B T |
5 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 4 | 13 | T T B B H |
6 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T B T H B |
7 | ![]() | 7 | 4 | 1 | 2 | 2 | 13 | T T B H T |
8 | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T | |
9 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 6 | 11 | T H T B B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | B T H T T |
11 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 0 | 11 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | H T B T B |
13 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | B H T T T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | T H T B B |
15 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -2 | 8 | H T B B B |
16 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | T B B H H |
17 | ![]() | 7 | 1 | 4 | 2 | -1 | 7 | B H H B T |
18 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -4 | 7 | B T T H B |
19 | ![]() | 7 | 2 | 0 | 5 | -4 | 6 | T B T B B |
20 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | B H B H T |
21 | ![]() | 7 | 1 | 2 | 4 | -8 | 5 | B B B H T |
22 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -5 | 4 | B B B B B |
23 | ![]() | 7 | 1 | 1 | 5 | -9 | 4 | B B B H T |
24 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại