Hết trận! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Pedro Neto (Kiến tạo: Nicolas Jackson)
34 - Reece James
36 - Tosin Adarabioyo
45 - Enzo Fernandez (Thay: Romeo Lavia)
46 - Malo Gusto (Thay: Reece James)
46 - Tyrique George (Thay: Noni Madueke)
64 - Liam Delap (Thay: Nicolas Jackson)
64 - Marc Cucurella
75 - Enzo Fernandez (Kiến tạo: Liam Delap)
79 - Dario Essugo (Thay: Moises Caicedo)
84 - Christopher Nkunku (Thay: Cole Palmer)
84
- David Martinez (Thay: Nathan Ordaz)
38 - Olivier Giroud (Thay: Jeremy Ebobisse)
46 - David Martinez
58 - Frankie Amaya (Thay: Igor Jesus)
81 - Yaw Yeboah (Thay: Marco Delgado)
87 - Marlon (Thay: Timothy Tillman)
87 - Sergi Palencia
90+2'
Thống kê trận đấu Chelsea vs Los Angeles FC
Diễn biến Chelsea vs Los Angeles FC
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sergi Palencia.
Timothy Tillman rời sân và được thay thế bởi Marlon.
Marco Delgado rời sân và được thay thế bởi Yaw Yeboah.
Cole Palmer rời sân và được thay thế bởi Christopher Nkunku.
Moises Caicedo rời sân và được thay thế bởi Dario Essugo.
Igor Jesus rời sân và được thay thế bởi Frankie Amaya.
Liam Delap đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Enzo Fernandez đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marc Cucurella.
Nicolas Jackson rời sân và được thay thế bởi Liam Delap.
Noni Madueke rời sân và được thay thế bởi Tyrique George.
Thẻ vàng cho David Martinez.
Jeremy Ebobisse rời sân và được thay thế bởi Olivier Giroud.
Reece James rời sân và được thay thế bởi Malo Gusto.
Romeo Lavia rời sân và được thay thế bởi Enzo Fernandez.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tosin Adarabioyo.
Nathan Ordaz rời sân và được thay thế bởi David Martinez.
Thẻ vàng cho Reece James.
Nicolas Jackson đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Pedro Neto đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Chelsea vs Los Angeles FC
Chelsea (4-2-1-3): Robert Sánchez (1), Reece James (24), Tosin Adarabioyo (4), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Moisés Caicedo (25), Roméo Lavia (45), Cole Palmer (20), Pedro Neto (7), Nicolas Jackson (15), Noni Madueke (11)
Los Angeles FC (4-1-2-3): Hugo Lloris (1), Sergi Palencia (14), Aaron Long (33), Eddie Segura (4), Ryan Hollingshead (24), Igor Jesus (6), Mark Delgado (8), Timothy Tillman (11), Nathan Ordaz (27), Jeremy Ebobisse (17), Denis Bouanga (99)
Thay người | |||
46’ | Romeo Lavia Enzo Fernández | 38’ | Nathan Ordaz David Martinez |
46’ | Reece James Malo Gusto | 46’ | Jeremy Ebobisse Olivier Giroud |
64’ | Nicolas Jackson Liam Delap | 81’ | Igor Jesus Frankie Amaya |
64’ | Noni Madueke Tyrique George | 87’ | Marco Delgado Yaw Yeboah |
84’ | Moises Caicedo Dario Essugo | 87’ | Timothy Tillman Marlon |
84’ | Cole Palmer Christopher Nkunku |
Cầu thủ dự bị | |||
Filip Jörgensen | Thomas Hasal | ||
Benoît Badiashile | Yaw Yeboah | ||
Enzo Fernández | David Ochoa | ||
Liam Delap | Marlon | ||
Dario Essugo | Olivier Giroud | ||
Andrey Santos | Ryan Raposo | ||
Christopher Nkunku | Frankie Amaya | ||
Mamadou Sarr | Maxime Chanot | ||
Kiernan Dewsbury-Hall | David Martinez | ||
Trevoh Chalobah | Adam Saldaña | ||
Malo Gusto | Adrian Wibowo | ||
Aaron Anselmino | Odin Holm | ||
Tyrique George | Nkosi Tafari | ||
Joshua Acheampong | |||
Marc Guiu |
Nhận định Chelsea vs Los Angeles FC
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chelsea
Thành tích gần đây Los Angeles FC
Bảng xếp hạng Fifa Club World Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
2 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
4 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 10 | 3 | T |
2 | | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -10 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại