- Olivier Giroud (Kiến tạo: Victor Moses)
32 - Marcos Alonso
79 - Victor Moses
81 - Thibaut Courtois
90
- Mohamed Salah
39 - Nathaniel Clyne
40 - Trent Alexander-Arnold
85
Tổng thuật Chelsea vs Liverpool
Chiến thắng của Chelsea khiến cuộc đua top 4 trở nên kịch tính tới vòng cuối. Ảnh: Reuters. |
Thông số trận đấu Chelsea 1-0 Liverpool |
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Chelsea: Thibaut Courtois; Cesar Azpilicueta, Gary Cahill, Antonio Rudiger; Victor Moses, Cesc Fabregas, N’Golo Kante, Tiemoue Bakayoko, Marcos Alonso; Eden Hazard; Olivier Giroud.
Dự bị: Willy Caballero, Ross Barkley, Pedro, Davide Zappacosta, Willian, Andreas Christensen, Emerson.
Liverpool: Loris Karius; Nathaniel Clyne, Dejan Lovren, Virgil van Dijk, Andrew Robertson; Trent Alexander-Arnold, Georginio Wijnaldum, James Milner; Mohamed Salah, Roberto Firmino, Sadio Mane.
Dự bị: Jordan Henderson, Ragnar Klavan, Alberto Moreno, Simon Mignolet, Danny Ings, Dominic Solanke, Ben Woodburn.
Đội hình thi đấu Chelsea vs Liverpool |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chelsea
Thành tích gần đây Liverpool
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 7 | 5 | 1 | 1 | 11 | 16 | B T H T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 4 | 15 | T T T B B |
3 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H H T |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 3 | 14 | T T H H T |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 13 | B T H T T |
6 | | 7 | 3 | 3 | 1 | 4 | 12 | T H T T B |
7 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 11 | T H B B T |
8 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 2 | 11 | T H B H T |
9 | | 7 | 3 | 2 | 2 | 1 | 11 | T H H T B |
10 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
11 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 1 | 9 | H T H B T |
12 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | T B H T H |
13 | | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | B H H T T |
14 | | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | B T T B B |
15 | | 7 | 2 | 2 | 3 | -4 | 8 | H B T H B |
16 | | 7 | 2 | 1 | 4 | -3 | 7 | B H B T B |
17 | | 7 | 1 | 2 | 4 | -7 | 5 | B B H B B |
18 | | 7 | 1 | 1 | 5 | -8 | 4 | B B H B B |
19 | | 7 | 1 | 1 | 5 | -10 | 4 | T B B H B |
20 | | 7 | 0 | 2 | 5 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại