- Cesc Fabregas (Kiến tạo: Alvaro Morata)
27 - Alvaro Morata (Kiến tạo: Cesar Azpilicueta)
40 - Victor Moses
76 - Cesar Azpilicueta
88 - Cesar Azpilicueta
89
- Idrissa Gana Gueye
9 - Wayne Rooney
71
Tổng thuật Chelsea vs Everton
| Morata (phải) là cầu thủ đầu tiên trong lịch sử Ngoại hạng Anh, cùng ghi bàn và kiến tạo trong cả hai trân đầu tiên cho CLB |
| Thông số trận đấu Chelsea vs Everton |
ĐỘI HÌNH THI ĐẤU
Dự bị: Caballero, Bakayoko, Kenedy, Musonda, Batshuayi, Christensen, Tomori
Everton: Pickford, Baines, Jagielka, Williams, Keane, Holgate, Davies, Gueye, Sigurdsson, Rooney, Sandro
Dự bị: Stekelenburg, Lennon, Martina, Besic, Calvert-Lewin, Lookman, Kenny
| Đội hình thi đấu Chelsea vs Everton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chelsea
Thành tích gần đây Everton
Bảng xếp hạng Premier League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 13 | 9 | 3 | 1 | 18 | 30 | T T H T H |
| 2 | | 13 | 8 | 1 | 4 | 15 | 25 | B T T B T |
| 3 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 12 | 24 | B T T T H |
| 4 | | 13 | 7 | 3 | 3 | 5 | 24 | T B T T T |
| 5 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | B T H T T |
| 6 | | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | T H H B T |
| 7 | | 13 | 6 | 3 | 4 | 1 | 21 | T H H B T |
| 8 | | 13 | 7 | 0 | 6 | 0 | 21 | B T B B T |
| 9 | | 13 | 5 | 5 | 3 | 6 | 20 | B T H T B |
| 10 | | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | T B T B T |
| 11 | | 13 | 5 | 4 | 4 | -2 | 19 | T B B H B |
| 12 | | 13 | 5 | 3 | 5 | 5 | 18 | T B H B B |
| 13 | | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | T B B T T |
| 14 | | 13 | 5 | 3 | 5 | -3 | 18 | B H T T B |
| 15 | | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | B T B T T |
| 16 | | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | B H T T B |
| 17 | | 13 | 3 | 2 | 8 | -12 | 11 | B T T H B |
| 18 | | 13 | 3 | 2 | 8 | -12 | 11 | T B B B B |
| 19 | | 13 | 3 | 1 | 9 | -12 | 10 | T B B B B |
| 20 | | 13 | 0 | 2 | 11 | -21 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại