- Willian (Kiến tạo: N'Golo Kante)
25 - (og) Martin Kelly
32
- Patrick van Aanholt
59 - James Tomkins
86 - Patrick van Aanholt (Kiến tạo: Wilfried Zaha)
90
Tổng thuật Chelsea vs Crystal Palace
Willian đã ghi 13 bàn trên mọi mặt trận cho Chelsea mùa này - thành tích tốt nhất của anh kể từ khi gia nhập CLB. Bàn mở tỷ số trước Palace là bàn thứ 17 mà anh tham gia trực tiếp trong 18 trận gần nhất chính trên mọi đấu trường, trong đó Willian ghi 12 bàn và có năm pha kiến tạo. Ảnh: AP.
Willian đã ghi 13 bàn trên mọi mặt trận cho Chelsea mùa này - thành tích tốt nhất của anh kể từ khi gia nhập CLB. Bàn mở tỷ số trước Palace là bàn thứ 17 mà anh tham gia trực tiếp trong 18 trận gần nhất chính trên mọi đấu trường, trong đó Willian ghi 12 bàn và có năm pha kiến tạo. Ảnh: AP. |
Thông số trận đấu Chelsea 2-1 Crystal Palace |
Dự bị: Caballero, Ampadu, Bakayoko, Emerson, Moses, Pedro, Morata
Crystal Palace: Hennessey, van Aanholt, Tomkins, Kelly, Wan-Bissaka, Schlupp, Milivojevic, McArthur, Townsend, Sorloth, Benteke
Dự bị: Diego Cavalieri, Sakho, Souaré, Fosu-Mensah, Riedewald, Lee, Zaha
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chelsea
Thành tích gần đây Crystal Palace
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 25 | 8 | 4 | 45 | 83 | T T B H B |
2 | | 37 | 19 | 14 | 4 | 34 | 71 | T H B H T |
3 | | 37 | 20 | 8 | 9 | 26 | 68 | T T T H T |
4 | | 37 | 20 | 6 | 11 | 22 | 66 | B T H T B |
5 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 20 | 66 | T T T B T |
6 | | 37 | 19 | 9 | 9 | 9 | 66 | T B T T T |
7 | | 37 | 19 | 8 | 10 | 13 | 65 | T B H H T |
8 | | 37 | 15 | 13 | 9 | 4 | 58 | B T H T T |
9 | | 37 | 16 | 7 | 14 | 9 | 55 | T T T T B |
10 | | 37 | 15 | 9 | 13 | 2 | 54 | B T B B T |
11 | | 37 | 14 | 11 | 12 | 10 | 53 | H H T B B |
12 | | 37 | 13 | 13 | 11 | 0 | 52 | H H H T T |
13 | | 37 | 10 | 15 | 12 | -3 | 45 | B B H T T |
14 | | 37 | 12 | 5 | 20 | -15 | 41 | T T B B B |
15 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -18 | 40 | H B H T B |
16 | | 37 | 10 | 9 | 18 | -12 | 39 | B H B B B |
17 | | 37 | 11 | 5 | 21 | 2 | 38 | B B H B B |
18 | | 37 | 6 | 7 | 24 | -45 | 25 | B B T H T |
19 | | 37 | 4 | 10 | 23 | -44 | 22 | B B H B B |
20 | | 37 | 2 | 6 | 29 | -59 | 12 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại