![]() Italo Guilherme Machado Henrique (Thay: Rodrigo Ramos) 7 | |
![]() Jose Sampaio 30 | |
![]() Robyn Esajas 31 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Robyn Esajas) 35 | |
![]() Jose Sampaio 45 | |
![]() Jose Sampaio 45 | |
![]() Leverton Pierre (Thay: Yann Kitala) 46 | |
![]() Heinz Moerschel 51 | |
![]() Heinz Moerschel 51 | |
![]() Carraca (Thay: Zach Muscat) 62 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Joao Teixeira) 62 | |
![]() Kiko (Thay: David Kusso) 62 | |
![]() Roberto 66 | |
![]() Ktatau (Thay: Tiago Melo Almeida) 71 | |
![]() Andrea Hristov (Thay: Damien Loppy) 73 | |
![]() Angel Bastunov (Thay: Natanael Ntolla) 82 | |
![]() Andre Ricardo Ferreira Schutte (Thay: Moha) 82 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Vizela
số liệu thống kê

Chaves

Vizela
46 Kiểm soát bóng 54
14 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Vizela
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Zach Muscat (22), Robyn Esajas (27), Tiago Alexandre Almeida Simoes (33), João Teixeira (97), Pedro Pinho (8), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Henrique Pereira (18), Tiago Melo Almeida (19), David Kusso (30)
Vizela: Antonio Gomis (1), Jean-Pierre Rhyner (4), Jose Sampaio (37), Jota (6), Rodrigo Ramos (21), Heinz Mörschel (24), Moha (5), Yann Kitala (29), Damien Loppy (7), Natanael Ntolla (11), Miguel Tavares (17)
Thay người | |||
35’ | Robyn Esajas Paulo Victor | 7’ | Rodrigo Ramos Italo Guilherme Machado Henrique |
62’ | David Kusso Kiko | 46’ | Yann Kitala Leverton Pierre |
62’ | Joao Teixeira Uros Milovanovic | 73’ | Damien Loppy Andrea Hristov |
62’ | Zach Muscat Carraca | 82’ | Natanael Ntolla Angel Bastunov |
71’ | Tiago Melo Almeida Ktatau | 82’ | Moha Andre Ricardo Ferreira Schutte |
Cầu thủ dự bị | |||
Kiko | Angel Bastunov | ||
Paulo Victor | Leverton Pierre | ||
Uros Milovanovic | Raul Garcia | ||
Ruben Pina | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Carraca | Italo Guilherme Machado Henrique | ||
Ktatau | Andrea Hristov | ||
Wellington Nascimento Carvalho | Pedro Haueisen de Souza | ||
Marko Gudzulic | Rodrigo Beirao | ||
Ricardo Alves | Baye Mbaye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Vizela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại