- Joao Teixeira (Kiến tạo: Sandro Cruz)
34 - Sandro Cruz
51 - Guima (Thay: Issah Abass)
60 - Hector Hernandez (Thay: Joao Mendes)
60 - Hector Hernandez (Thay: Issah Abass)
60 - Guima (Thay: Joao Mendes)
60 - Bernardo Sousa (Thay: Juninho)
80 - Luther Singh (Thay: Euller)
80 - Jo (Thay: Joao Teixeira)
80 - Jo (Thay: Juninho)
80 - Bernardo Sousa (Thay: Euller)
80 - Luther Singh (Thay: Joao Teixeira)
80 - Habib Sylla
90+1' - Hector Hernandez (Kiến tạo: Bernardo Sousa)
90+6'
- (Pen) Pedro Goncalves
8 - Pedro Goncalves
20 - Paulinho
55 - Hidemasa Morita (Thay: Trincao)
60 - Pedro Goncalves (Kiến tạo: Goncalo Inacio)
61 - Manuel Ugarte
68 - Nuno Santos (Kiến tạo: Paulinho)
70 - Arthur (Thay: Marcus Edwards)
71 - Jerry St. Juste (Thay: Ousmane Diomande)
71 - Youssef Chermiti (Thay: Paulinho)
81 - Mateo Tanlongo (Thay: Manuel Ugarte)
81 - (Pen) Youssef Chermiti
85 - Hector Bellerin
85
Thống kê trận đấu Chaves vs Sporting
số liệu thống kê
Chaves
Sporting
42 Kiếm soát bóng 58
13 Phạm lỗi 16
18 Ném biên 22
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Sporting
Chaves (4-2-3-1): Rodrigo Moura Nascimento (31), Habib Sylla (2), Ponck (26), Steven Vitoria (19), Sandro Plinio Rosa Cruz (12), Joao Pedro (83), Joao Mendes (8), Issah Abass (17), Joao Rafael Brito Teixeira (10), Elosman Euller Silva Cavalcanti (16), Juninho (20)
Sporting (3-4-3): Antonio Adan (1), Ousmane Diomande (26), Sebastian Coates (4), Goncalo Inacio (25), Hector Bellerin (19), Pote (28), Manuel Ugarte (15), Nuno Santos (11), Marcus Edwards (10), Paulinho (20), Francisco Trincao (17)
Chaves
4-2-3-1
31
Rodrigo Moura Nascimento
2
Habib Sylla
26
Ponck
19
Steven Vitoria
12
Sandro Plinio Rosa Cruz
83
Joao Pedro
8
Joao Mendes
17
Issah Abass
10
Joao Rafael Brito Teixeira
16
Elosman Euller Silva Cavalcanti
20
Juninho
17
Francisco Trincao
20
Paulinho
10
Marcus Edwards
11
Nuno Santos
15
Manuel Ugarte
28 2
Pote
19
Hector Bellerin
25
Goncalo Inacio
4
Sebastian Coates
26
Ousmane Diomande
1
Antonio Adan
Sporting
3-4-3
| Thay người | |||
| 60’ | Issah Abass Hector Hernandez Marrero | 60’ | Trincao Hidemasa Morita |
| 60’ | Joao Mendes Ricardo Martins Guimaraes | 71’ | Ousmane Diomande Jeremiah St. Juste |
| 80’ | Juninho Jo | 71’ | Marcus Edwards Arthur Gomes |
| 80’ | Euller Bernardo Sousa | 81’ | Paulinho Youssef Chermiti |
| 80’ | Joao Teixeira Luther Singh | 81’ | Manuel Ugarte Mateo Tanlongo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Jo | Youssef Chermiti | ||
Goncalo Filipe Jesus Pinto | Franco Israel | ||
Nelson Monte | Matheus | ||
Bernardo Sousa | Jeremiah St. Juste | ||
Guilherme Silva | Ricardo Esgaio | ||
Joao Queiros | Arthur Gomes | ||
Hector Hernandez Marrero | Mateo Tanlongo | ||
Ricardo Martins Guimaraes | Hidemasa Morita | ||
Luther Singh | Abdul Issahaku | ||
Nhận định Chaves vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Sporting
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Champions League
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 14 | 13 | 1 | 0 | 26 | 40 | T T T T T |
| 2 | | 14 | 11 | 2 | 1 | 31 | 35 | T T T H T |
| 3 | | 14 | 9 | 5 | 0 | 22 | 32 | T H T H T |
| 4 | 14 | 7 | 4 | 3 | 10 | 25 | T H B H H | |
| 5 | | 14 | 7 | 4 | 3 | 14 | 25 | B T T T T |
| 6 | | 14 | 6 | 5 | 3 | 9 | 23 | T B H B T |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | -2 | 21 | B T T H T | |
| 8 | 14 | 6 | 2 | 6 | -3 | 20 | T B H H B | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | B H T T B | |
| 10 | 14 | 3 | 7 | 4 | -5 | 16 | B H H T B | |
| 11 | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B H B B T | |
| 12 | | 14 | 4 | 3 | 7 | -4 | 15 | B B H T B |
| 13 | 14 | 3 | 5 | 6 | -3 | 14 | T T B H B | |
| 14 | 14 | 3 | 5 | 6 | -5 | 14 | T H B T B | |
| 15 | 14 | 3 | 3 | 8 | -22 | 12 | B B B B T | |
| 16 | 14 | 2 | 4 | 8 | -14 | 10 | B H B B H | |
| 17 | 14 | 2 | 3 | 9 | -17 | 9 | H B T B B | |
| 18 | 14 | 0 | 3 | 11 | -28 | 3 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại