Chủ Nhật, 25/05/2025

Trực tiếp kết quả Chaves vs Mafra hôm nay 27-11-2021

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - Th 7, 27/11

Kết thúc

Chaves

Chaves

0 : 1

Mafra

Mafra

Hiệp một: 0-1
T7, 18:00 27/11/2021
Vòng 12 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ricardo Guima
14
Vitor Gabriel
22
Joao Batxi
26
Joao Correia
39
(Pen) Ferreira Guilherme
40
Leandrinho
72
Miguel Santos
74
Paulo Vitor
90
Ruben Pereira
90+1'

Thống kê trận đấu Chaves vs Mafra

số liệu thống kê
Chaves
Chaves
Mafra
Mafra
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 16
34 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Chaves vs Mafra

Thay người
59’
Ricardo Guima
Paulinho
46’
Bruno Silva
Pedro Henrique Barcelos Silva
76’
Joao Mendes
Higor Platiny
64’
Andrezinho
Leandrinho
77’
Joao Batxi
Adriano
64’
Pedro Lucas
Lucas Marques
90’
Nuno Campos
Ruben Pereira
79’
Vitor Gabriel
Leandro Silva
90’
Luis Rocha
Bruno Langa
85’
Ferreira Guilherme
Chahreddine Boukholda
Cầu thủ dự bị
Samuel Silva
Kikas
Ruben Pereira
Pedro Henrique Barcelos Silva
Bruno Langa
Chahreddine Boukholda
Kevin
Leandrinho
Paulinho
Lee
Pedro Ribeiro
Leandro Silva
Adriano
Lucas Marques
Joao Queiros
Stevy Okitokandjo
Higor Platiny
Dida

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
27/11 - 2021
H1: 0-1
09/04 - 2022
H1: 0-1
02/09 - 2024
H1: 0-1
09/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
05/05 - 2025
H1: 1-0
30/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Mafra

Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 1-0
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
H1: 1-2
01/05 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
H1: 2-2
06/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela34171342364B H T B T
2AlvercaAlverca34171252463T T T T T
3VizelaVizela34171162062T H T H T
4Benfica BBenfica B34151091555T T H H T
5TorreenseTorreense3415910754T H T T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria34157121252B T T T B
7ChavesChaves3414911651T B B B H
8FeirenseFeirense34131011149T B H T B
9Felgueiras 1932Felgueiras 193234111310546T H H T T
10Academico ViseuAcademico Viseu34111211245B B T H B
11PenafielPenafiel3412913-245B B B H H
12MaritimoMaritimo34101311-643T H H H B
13LeixoesLeixoes34101113-541B T T B T
14FC Porto BFC Porto B3481115-1135B T B T B
15PortimonensePortimonense349718-1634T H B B B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira349619-1633B B B B T
17OliveirenseOliveirense347819-3429B T B H B
18MafraMafra346919-2527B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow