![]() Miguel Fale 14 | |
![]() Pedro Pelagio (Thay: Pedro Tiba) 46 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 46 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 60 | |
![]() Friday Etim 61 | |
![]() Pedro Pinho (Thay: Ktatau) 70 | |
![]() David Kusso (Thay: Roan Wilson) 70 | |
![]() Goncalves (Thay: Andreas Hansen) 72 | |
![]() Jose Marques (Thay: Stanley Iheanacho) 73 | |
![]() Bryan Passi 74 | |
![]() Andrey (Thay: Beni Junior) 80 | |
![]() Pedro Pereira (Thay: Chris Kouakou) 81 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Mafra
số liệu thống kê

Chaves

Mafra
54 Kiểm soát bóng 46
12 Phạm lỗi 17
22 Ném biên 24
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 6
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Mafra
Chaves: Vozinha (1), Carraca (15), Vasco Fernandes (13), Bruno Rodrigues (4), Kiko (55), Roan Wilson (14), Ktatau (12), Pedro Tiba (25), Wellington Nascimento Carvalho (21), Leandro Sanca (10), Paulo Victor (7)
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Yacouba Maiga (20), Rodrigo (32), Bryan Passi (4), Pontus Texel (2), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Etim (90), Miguel Maria Mariano Fale (10), Stanley Iheanacho (19)
Thay người | |||
46’ | Wellington Nascimento Carvalho Ruben Pina | 60’ | Miguel Maria Mariano Fale Rodrigo Henriques Elias de Matos |
46’ | Pedro Tiba Pedro Pelagio | 72’ | Andreas Hansen Goncalves |
70’ | Ktatau Pedro Pinho | 73’ | Stanley Iheanacho Precatado |
70’ | Roan Wilson David Kusso | 80’ | Beni Junior Andrey |
81’ | Chris Kouakou Pedro Pereira |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Melo Almeida | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Pedro Pinho | Francisco Lemos | ||
Helder Morim | Goncalo Barros | ||
David Kusso | Precatado | ||
Ruben Pina | Pedro Pereira | ||
Pedro Pelagio | Andrey | ||
Aaron Romero Catalan | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
Mamadou Tounkara | Moussa Camara | ||
Rodrigo Moura | Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại