Thứ Hai, 01/09/2025

Trực tiếp kết quả Chaves vs Feirense hôm nay 30-01-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - CN, 30/1

Kết thúc

Chaves

Chaves

3 : 1

Feirense

Feirense

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 30/01/2022
Vòng 20 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wellington Carvalho (Kiến tạo: Joao Mendes)
43
Latyr Fall (Thay: Manu Silva)
46
Tiago Dias (Thay: O Bruno)
46
Kerwin Vargas (Thay: Jorge Teixeira)
46
Joao Teixeira
55
Alexsandro Ribeiro (Kiến tạo: Joao Teixeira)
56
Luis Rocha
60
Fabio Espinho
60
Sidney Lima
65
Andre Rodrigues (Thay: Washington Santana)
67
Jardel (Thay: Fabio Espinho)
67
Patrick Fernandes (Thay: Higor Platiny)
75
Juninho (Thay: Wellington Carvalho)
79
Adriano (Thay: Joao Batxi)
80
Claudio Silva
80
Kevin (Thay: Joao Teixeira)
85
Alexsandro Ribeiro (Thay: Joao Mendes)
85
Adriano
87
Icaro
90+3'

Thống kê trận đấu Chaves vs Feirense

số liệu thống kê
Chaves
Chaves
Feirense
Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
23/08 - 2021
H1: 3-0
30/01 - 2022
H1: 1-0
Giao hữu
02/08 - 2023
H1: 2-2
Hạng 2 Bồ Đào Nha
14/10 - 2024
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
30/08 - 2025
H1: 0-1
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
Giao hữu
03/08 - 2025
26/07 - 2025
Hạng 2 Bồ Đào Nha
16/05 - 2025
H1: 0-0
11/05 - 2025
05/05 - 2025
H1: 1-0
30/04 - 2025

Thành tích gần đây Feirense

Hạng 2 Bồ Đào Nha
30/08 - 2025
24/08 - 2025
16/08 - 2025
11/08 - 2025
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
15/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 0-0
04/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1VizelaVizela4310610T T H T
2Sporting CP BSporting CP B430149T T B T
3MaritimoMaritimo430139B T T T
4FeirenseFeirense421147H T B T
5LeixoesLeixoes421127T H T B
6Uniao de LeiriaUniao de Leiria421117T B H T
7PortimonensePortimonense4211-17T B H T
8TorreenseTorreense420226B T T B
9ChavesChaves413026H H H T
10OliveirenseOliveirense412105H H T B
11Lusitania LourosaLusitania Lourosa4121-15T H H B
12Academico ViseuAcademico Viseu411204B H B T
13Felgueiras 1932Felgueiras 19324112-24B B H T
14FarenseFarense4112-34H B T B
15Benfica BBenfica B4031-13H H H B
16Pacos de FerreiraPacos de Ferreira4022-42B H H B
17PenafielPenafiel4013-41B H B B
18FC Porto BFC Porto B4013-81H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow