![]() Leandro Antunes 35 | |
![]() Carraca (Thay: Tiago Melo Almeida) 46 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Ktatau) 59 | |
![]() Nile John (Thay: Daouda Doumbia) 65 | |
![]() (Pen) Roberto 75 | |
![]() Uros Milovanovic (Thay: Reinaldo) 76 | |
![]() Henrique Pereira (Thay: Robyn Esajas) 76 | |
![]() Kiko (Thay: David Kusso) 76 | |
![]() Jonny Arriba (Thay: Tiago Ribeiro) 80 | |
![]() Gui Meira (Thay: Miguel Jose Lourenco Correia) 81 | |
![]() Robinho (Thay: Leandro Antunes) 89 | |
![]() Basit Lanre Ahmed (Thay: Kirill Klimov) 89 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Feirense
số liệu thống kê

Chaves

Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
15 Phạm lỗi 22
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Feirense
Chaves: Vozinha (1), Bruno Rodrigues (4), Zach Muscat (22), Robyn Esajas (27), Tiago Alexandre Almeida Simoes (33), Reinaldo (77), Pedro Pelagio (11), Ktatau (20), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Tiago Melo Almeida (19), David Kusso (30)
Feirense: Francisco Meixedo (1), Gustavo (2), Antonio Leal Mateos (4), Tiago Ribeiro (10), Jose Ricardo (12), Emanuel Moreira Fernandes (21), Gabriel Costa (33), Daouda Doumbia (6), Leandro Antunes (7), Kirill Klimov (9), Miguel Jose Lourenco Correia (15)
Thay người | |||
46’ | Tiago Melo Almeida Carraca | 65’ | Daouda Doumbia Nile John |
59’ | Ktatau João Teixeira | 80’ | Tiago Ribeiro Jonny Arriba |
76’ | David Kusso Kiko | 81’ | Miguel Jose Lourenco Correia Gui Meira |
76’ | Reinaldo Uros Milovanovic | 89’ | Leandro Antunes Robinho |
76’ | Robyn Esajas Henrique Pereira | 89’ | Kirill Klimov Basit Lanre Ahmed |
Cầu thủ dự bị | |||
Marko Gudzulic | Diego Altube | ||
Kiko | Robinho | ||
Pedro Pinho | Nile John | ||
Uros Milovanovic | Jonny Arriba | ||
Carraca | Joao Fernandes Oliveira | ||
Henrique Pereira | Pedro Henrique Oliveira da Silva | ||
Gabi Rodrigues | Ayoub Abou | ||
Joao Pedro | Basit Lanre Ahmed | ||
João Teixeira | Gui Meira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại