Domingos Andrade 41 | |
David Kusso (Thay: Pedro Pinho) 60 | |
Joao Teixeira (Thay: Pedro Pinho) 60 | |
Andre Miranda (Thay: Yann Karamoh) 61 | |
David Kusso (Thay: Kiko) 61 | |
Uros Milovanovic (Thay: Zach Muscat) 67 | |
Tiago Melo Almeida (Thay: Reinaldo) 67 | |
Trofim Melnichenko (Thay: Leonardo Vonic) 73 | |
Tiago Silva (Thay: Joao Teixeira) 73 | |
Henrique Pereira (Thay: Ricardo Alves) 79 | |
Dinis Rodrigues (Thay: Bryan Mateo Caicedo Ramos) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs FC Porto B
số liệu thống kê

Chaves

FC Porto B
54 Kiểm soát bóng 46
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs FC Porto B
Chaves: Vozinha (1), Ricardo Alves (34), Bruno Rodrigues (4), Zach Muscat (22), Kiko (5), Carraca (15), Reinaldo (77), Pedro Pinho (8), Ktatau (20), Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (17), Wellington Nascimento Carvalho (21)
FC Porto B: Joao Costa (24), Kaio Henrique (80), Gabriel Bras (73), Felipe Silva (44), Pedro Lima (46), João Teixeira (92), Domingos Andrade (88), Kaue (56), Yann Karamoh (75), Leonardo Vonic (79), Bryan Mateo Caicedo Ramos (87)
| Thay người | |||
| 61’ | Kiko David Kusso | 61’ | Yann Karamoh Andre Miranda |
| 67’ | Zach Muscat Uros Milovanovic | 73’ | Leonardo Vonic Trofim Melnichenko |
| 67’ | Reinaldo Tiago Melo Almeida | 73’ | Joao Teixeira Tiago Silva |
| 79’ | Ricardo Alves Henrique Pereira | 90’ | Bryan Mateo Caicedo Ramos Dinis Rodrigues |
| Cầu thủ dự bị | |||
Marko Gudzulic | Diogo Fernandes | ||
Uros Milovanovic | Trofim Melnichenko | ||
Henrique Pereira | Goncalo Santos | ||
Tiago Melo Almeida | Kotaro Nagata | ||
Gabi Rodrigues | Antonio Ribeiro | ||
Mamadou Tounkara | Tiago Silva | ||
David Kusso | Luis Gomes | ||
Tiago Alexandre Almeida Simoes | Andre Miranda | ||
Dinis Rodrigues | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 22 | B T T T H | |
| 2 | 10 | 6 | 2 | 2 | 7 | 20 | H T T T T | |
| 3 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 4 | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | H H B T T | |
| 5 | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | T H B B T | |
| 6 | 10 | 4 | 3 | 3 | 5 | 15 | B H T T T | |
| 7 | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | B T H T H | |
| 8 | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | T T B B B | |
| 9 | 11 | 3 | 4 | 4 | 1 | 13 | T B H T H | |
| 10 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 11 | 11 | 2 | 6 | 3 | -2 | 12 | H B T B H | |
| 12 | 10 | 3 | 3 | 4 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 13 | 10 | 2 | 5 | 3 | 0 | 11 | H H T B T | |
| 14 | 9 | 3 | 2 | 4 | -3 | 11 | T B T H B | |
| 15 | 11 | 2 | 4 | 5 | -3 | 10 | B T T B B | |
| 16 | 10 | 2 | 4 | 4 | -6 | 10 | T B B H B | |
| 17 | 10 | 3 | 1 | 6 | -10 | 10 | B B T B B | |
| 18 | 10 | 2 | 2 | 6 | -9 | 8 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch