![]() Derick Theodoro Santos Poloni (Thay: Lucas Soares de Almeida) 14 | |
![]() Luis Rocha 23 | |
![]() Carnejy Antoine 34 | |
![]() Vasco Herculano Salgado Cunha Mango Fernandes 37 | |
![]() (Pen) Joao Rafael Brito Teixeira 39 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho 52 | |
![]() Zach Muscat (Thay: John Christian Kelechi) 65 | |
![]() Leandro Sanca (Thay: Joao Pedro Ferreira Silva) 65 | |
![]() Nuno Vieira Campos (Thay: Joao Correia) 73 | |
![]() Juninho (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 73 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez 78 | |
![]() Vito (Thay: Angelo Pelegrinelli Neto) 80 | |
![]() Joao Andre Ribeiro Vieira (Thay: Leonardo Filipe Cruz Lelo) 81 | |
![]() Juninho 82 | |
![]() Nuno Coelho (Thay: Ricardo Martins Guimaraes) 88 | |
![]() Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 88 | |
![]() Paulo Henrique Araujo Borges (Thay: Joao Rafael Brito Teixeira) 90 | |
![]() Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes 90+5' |
Thống kê trận đấu Chaves vs Casa Pia
số liệu thống kê

Chaves

Casa Pia
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 25
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 8
5 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Casa Pia
VĐQG Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | T T H T |
2 | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T | |
3 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | B T T T |
4 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
6 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | T B H T |
7 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | -1 | 7 | T B H T |
8 | ![]() | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T T B |
9 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
10 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | T H H B |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
13 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B B H T |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | H B T B |
15 | ![]() | 4 | 0 | 3 | 1 | -1 | 3 | H H H B |
16 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | B H H B |
17 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B H B B |
18 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -8 | 1 | H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại