Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tyreeq Bakinson 37 | |
![]() Miles Leaburn (Kiến tạo: Joshua Edwards) 46 | |
![]() Miles Leaburn (Kiến tạo: Luke Berry) 52 | |
![]() Fred Onyedinma (Thay: Garath McCleary) 56 | |
![]() Richard Kone (Thay: Beryly Lubala) 56 | |
![]() Gideon Kodua (Thay: Daniel Udoh) 65 | |
![]() Josh Scowen (Thay: Tyreeq Bakinson) 65 | |
![]() Miles Leaburn 71 | |
![]() Karoy Anderson (Thay: Luke Berry) 78 | |
![]() Gassan Ahadme (Thay: Miles Leaburn) 81 | |
![]() Richard Kone (Kiến tạo: Josh Scowen) 84 |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers
Josh Scowen đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Richard Kone đã ghi bàn!
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Gassan Ahadme.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Karoy Anderson.

Thẻ vàng cho Miles Leaburn.
Tyreeq Bakinson rời sân và được thay thế bởi Josh Scowen.
Daniel Udoh rời sân và được thay thế bởi Gideon Kodua.
Beryly Lubala rời sân và được thay thế bởi Richard Kone.
Garath McCleary rời sân và được thay thế bởi Fred Onyedinma.
Luke Berry đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miles Leaburn đã ghi bàn!
Joshua Edwards đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miles Leaburn đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Tyreeq Bakinson.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Wycombe Wanderers
Charlton Athletic (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (21), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Tyreece Campbell (7), Luke Berry (8), Thierry Small (26), Miles Leaburn (11)
Wycombe Wanderers (4-1-3-2): Franco Ravizzoli (1), Jack Grimmer (2), Joe Low (17), Caleb Taylor (37), Daniel Harvie (3), Aaron Morley (28), Tyreeq Bakinson (16), Cameron Humphreys (20), Beryly Lubala (30), Daniel Udoh (11), Garath McCleary (12)


Thay người | |||
78’ | Luke Berry Karoy Anderson | 56’ | Beryly Lubala Richard Kone |
81’ | Miles Leaburn Gassan Ahadme | 56’ | Garath McCleary Fred Onyedinma |
65’ | Tyreeq Bakinson Josh Scowen | ||
65’ | Daniel Udoh Gideon Kodua |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Mannion | Shamal George | ||
Rarmani Edmonds-Green | Josh Scowen | ||
Karoy Anderson | Alex Hartridge | ||
Allan Campbell | Luke Leahy | ||
Gassan Ahadme | Gideon Kodua | ||
Danny Hylton | Richard Kone | ||
Matty Godden | Fred Onyedinma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại