Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kayne Ramsay (Thay: Amari'i Bell) 44 | |
Miles Leaburn (Thay: Reece Burke) 46 | |
Charlie Kelman (Kiến tạo: Conor Coventry) 46 | |
Adam Idah (Kiến tạo: Kaelan Casey) 64 | |
Zeidane Inoussa (Thay: Ronald Pereira) 65 | |
Melker Widell (Thay: Ji-Sung Eom) 65 | |
Onel Hernandez (Thay: Charlie Kelman) 68 | |
Isaac Olaofe (Thay: Tyreece Campbell) 83 | |
Harvey Knibbs (Thay: Greg Docherty) 84 | |
Jay Fulton (Thay: Goncalo Franco) 87 |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Swansea


Diễn biến Charlton Athletic vs Swansea
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Greg Docherty rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Melker Widell.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Zeidane Inoussa.
Kaelan Casey đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Adam Idah đã ghi bàn!
Conor Coventry đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Charlie Kelman đã ghi bàn!
Reece Burke rời sân và anh được thay thế bởi Miles Leaburn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Amari'i Bell rời sân và được thay thế bởi Kayne Ramsay.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Valley, Charlton, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Swansea
Charlton Athletic (5-3-2): Thomas Kaminski (1), James Bree (28), Reece Burke (32), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Amari'i Bell (17), Sonny Carey (14), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Charlie Kelman (23), Tyreece Campbell (7)
Swansea (5-4-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Kaelan Casey (26), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Ethan Galbraith (30), Goncalo Franco (17), Eom Ji-Sung (10), Ronald (35), Adam Idah (33)


| Thay người | |||
| 44’ | Amari'i Bell Kayne Ramsay | 65’ | Ji-Sung Eom Melker Widell |
| 46’ | Reece Burke Miles Leaburn | 65’ | Ronald Pereira Zeidane Inoussa |
| 68’ | Charlie Kelman Onel Hernández | 87’ | Goncalo Franco Jay Fulton |
| 83’ | Tyreece Campbell Isaac Olaofe | ||
| 84’ | Greg Docherty Harvey Knibbs | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Harvey Knibbs | Melker Widell | ||
Miles Leaburn | Ricardo Santos | ||
Rob Apter | Jay Fulton | ||
Kayne Ramsay | Liam Cullen | ||
Will Mannion | Manuel Benson | ||
Luke Berry | Bobby Wales | ||
Joe Rankin-Costello | Zeidane Inoussa | ||
Isaac Olaofe | Andy Fisher | ||
Onel Hernández | Ishé Samuels-Smith | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Matty Godden Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Swansea
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | ||
| 2 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | ||
| 3 | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | ||
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 1 | 24 | ||
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | ||
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 19 | ||
| 10 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | ||
| 11 | 13 | 5 | 3 | 5 | 0 | 18 | ||
| 12 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | ||
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | ||
| 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | ||
| 18 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | ||
| 19 | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 4 | 6 | -7 | 13 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -6 | 12 | ||
| 22 | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch