Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Gabriel Otegbayo 7 | |
![]() Conor Coventry 10 | |
![]() Sonny Carey 17 | |
![]() Sean Fusire (Thay: Dominic Iorfa) 35 | |
![]() Reece Burke (Kiến tạo: James Bree) 45+1' | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Charlie Kelman) 61 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Tyreece Campbell) 61 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Svante Ingelsson) 66 | |
![]() Bailey Cadamarteri (Thay: George Brown) 67 | |
![]() Jamal Lowe 69 | |
![]() Kayne Ramsay (Thay: Reece Burke) 76 | |
![]() Harvey Knibbs (Thay: Sonny Carey) 76 | |
![]() Charlie McNeill (Thay: Gabriel Otegbayo) 80 | |
![]() Sean Fusire 85 | |
![]() Joe Rankin-Costello (Thay: James Bree) 89 | |
![]() Ethan Horvath 90+7' |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Sheffield Wednesday


Diễn biến Charlton Athletic vs Sheffield Wednesday

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ethan Horvath nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
James Bree rời sân và Joe Rankin-Costello vào thay.

Thẻ vàng cho Sean Fusire.
Gabriel Otegbayo rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.
Reece Burke rời sân và được thay thế bởi Kayne Ramsay.

V À A A O O O - Jamal Lowe đã ghi bàn!
George Brown rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
James Bree đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Reece Burke ghi bàn!
Dominic Iorfa rời sân và anh được thay thế bởi Sean Fusire.

V À A A O O O - Sonny Carey ghi bàn!

Thẻ vàng cho Conor Coventry.

Thẻ vàng cho Gabriel Otegbayo.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Sheffield Wednesday
Charlton Athletic (5-3-2): Thomas Kaminski (1), James Bree (28), Reece Burke (32), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Amari'i Bell (17), Sonny Carey (14), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Charlie Kelman (23), Tyreece Campbell (7)
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Gabriel Otegbayo (22), Yan Valery (7), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Max Lowe (3), Harry Amass (12), Jamal Lowe (9), George Brown (29)


Thay người | |||
61’ | Tyreece Campbell Miles Leaburn | 35’ | Dominic Iorfa Sean Fusire |
61’ | Charlie Kelman Isaac Olaofe | 66’ | Svante Ingelsson Iké Ugbo |
76’ | Sonny Carey Harvey Knibbs | 67’ | George Brown Bailey Cadamarteri |
76’ | Reece Burke Kayne Ramsay | 80’ | Gabriel Otegbayo Charlie McNiell |
89’ | James Bree Joe Rankin-Costello |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Mannion | Logan Stretch | ||
Luke Berry | Reece Johnson | ||
Joe Rankin-Costello | Joe Emery | ||
Rob Apter | Yisa Alao | ||
Harvey Knibbs | Sean Fusire | ||
Miles Leaburn | Bruno Fernandes | ||
Isaac Olaofe | Iké Ugbo | ||
Onel Hernández | Charlie McNiell | ||
Kayne Ramsay | Bailey Cadamarteri |
Tình hình lực lượng | |||
Matty Godden Chấn thương đầu gối | Pierce Charles Chấn thương vai | ||
Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | |||
Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại