Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Amadou Salif Mbengue 45 | |
Ashqar Ahmed (Thay: Kelvin Abrefa) 71 | |
Ashqar Ahmed 79 | |
Chuks Aneke (Thay: Miles Leaburn) 81 | |
Jayden Wareham (Thay: Andre Garcia) 86 | |
Matt Godden (Thay: Tyreece Campbell) 88 |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Reading


Diễn biến Charlton Athletic vs Reading
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Matt Godden.
Andre Garcia rời sân và được thay thế bởi Jayden Wareham.
Miles Leaburn rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Thẻ vàng cho Ashqar Ahmed.
Kelvin Abrefa rời sân và được thay thế bởi Ashqar Ahmed.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Amadou Salif Mbengue.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Reading
Charlton Athletic (5-3-2): Ashley Maynard-Brewer (21), Thierry Small (26), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Luke Berry (8), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Miles Leaburn (11), Tyreece Campbell (7)
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Amadou Salif Mbengue (27), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Abraham Kanu (32), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Kelvin Abrefa (2), Sam Smith (10), Andre Garcia (30)


| Thay người | |||
| 81’ | Miles Leaburn Chuks Aneke | 71’ | Kelvin Abrefa Ashqar Ahmed |
| 88’ | Tyreece Campbell Matty Godden | 86’ | Andre Garcia Jayden Wareham |
| Cầu thủ dự bị | |||
Will Mannion | Tyler Sackey | ||
Rarmani Edmonds-Green | David Button | ||
Karoy Anderson | Tivonge Rushesha | ||
Allan Campbell | Jayden Wareham | ||
Gassan Ahadme | Louie Holzman | ||
Chuks Aneke | Ashqar Ahmed | ||
Matty Godden | Emmanuel Osho | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Reading
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 3 | 3 | 8 | 30 | B H B H T | |
| 2 | 15 | 9 | 2 | 4 | 10 | 29 | T T B B T | |
| 3 | 16 | 7 | 7 | 2 | 6 | 28 | H H H B H | |
| 4 | 17 | 8 | 4 | 5 | 4 | 28 | B H B T B | |
| 5 | 16 | 8 | 4 | 4 | 2 | 28 | T T T B B | |
| 6 | 16 | 7 | 6 | 3 | 8 | 27 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 8 | 2 | 7 | -1 | 26 | T T H B T | |
| 8 | 16 | 8 | 1 | 7 | 3 | 25 | B B T T B | |
| 9 | 16 | 8 | 1 | 7 | -2 | 25 | H T B B B | |
| 10 | 14 | 7 | 3 | 4 | 7 | 24 | H H B T T | |
| 11 | 17 | 6 | 5 | 6 | 6 | 23 | H T T H T | |
| 12 | 17 | 6 | 5 | 6 | 0 | 23 | H H T H H | |
| 13 | 16 | 6 | 4 | 6 | 3 | 22 | T H T B B | |
| 14 | 16 | 6 | 4 | 6 | -3 | 22 | T H H T T | |
| 15 | 16 | 5 | 6 | 5 | 0 | 21 | B T H H T | |
| 16 | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | B T B T H | |
| 17 | 16 | 6 | 2 | 8 | -4 | 20 | T B B T B | |
| 18 | 16 | 4 | 7 | 5 | -3 | 19 | B T H T H | |
| 19 | 17 | 5 | 4 | 8 | -8 | 19 | B H B B H | |
| 20 | 16 | 5 | 2 | 9 | -1 | 17 | H B T H B | |
| 21 | 16 | 5 | 1 | 10 | -5 | 16 | T B T B B | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -8 | 16 | H T T B H | |
| 23 | 16 | 5 | 1 | 10 | -9 | 16 | B B B B T | |
| 24 | 17 | 3 | 5 | 9 | -9 | 14 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch