Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Lloyd Jones
2 - (Pen) Matt Godden
54 - Luke Berry
60 - Kayne Ramsay
61 - Miles Leaburn (Thay: Joshua Edwards)
72 - Alex Gilbert (Thay: Luke Berry)
79 - Chuks Aneke (Thay: Matt Godden)
79 - Macauley Gillesphey (Kiến tạo: Alex Gilbert)
89 - Alexander Mitchell (Thay: Tyreece Campbell)
90
- Malik Mothersille (Thay: Gustav Lindgren)
41 - Tayo Edun
45+3' - Emmanuel Fernandez
58 - (Pen) Malik Mothersille
63 - Abraham Odoh (Thay: Mahamadou Susoho)
79 - Ricky-Jade Jones
88
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Peterborough United
Diễn biến Charlton Athletic vs Peterborough United
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Alexander Mitchell.
Alex Gilbert đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Macauley Gillesphey ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ricky-Jade Jones.
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Chuks Aneke.
Mahamadou Susoho rời sân và được thay thế bởi Abraham Odoh.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Joshua Edwards rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
V À A A O O O - Malik Mothersille của Peterborough thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Kayne Ramsay.
Thẻ vàng cho Luke Berry.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Emmanuel Fernandez nhận thẻ đỏ! Đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
V À A A O O O - Matt Godden của Charlton thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tayo Edun.
Gustav Lindgren rời sân và được thay thế bởi Malik Mothersille.
Thẻ vàng cho Lloyd Jones.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Peterborough United
Charlton Athletic (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (21), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Matty Godden (24)
Peterborough United (5-3-2): Jed Steer (31), Carl Johnston (2), Oscar Wallin (5), Sam Hughes (25), Emmanuel Fernandez (37), Tayo Edun (14), Hector Kyprianou (22), Mahamadou Susoho (20), Archie Collins (4), Ricky-Jade Jones (17), Gustav Lindgren (19)
Thay người | |||
72’ | Joshua Edwards Miles Leaburn | 41’ | Gustav Lindgren Malik Mothersille |
79’ | Luke Berry Alex Gilbert | 79’ | Mahamadou Susoho Abraham Odoh |
79’ | Matt Godden Chuks Aneke | ||
90’ | Tyreece Campbell Alex Mitchell |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Mannion | Nicholas Bilokapic | ||
Alex Mitchell | Malik Mothersille | ||
Karoy Anderson | Ryan De Havilland | ||
Alex Gilbert | Chris Conn-Clarke | ||
Miles Leaburn | Abraham Odoh | ||
Chuks Aneke | Cian Hayes | ||
Daniel Kanu | James Dornelly |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Peterborough United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại