Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Angus MacDonald
20 - Tyreece Campbell
68 - Karoy Anderson
70 - Thierry Small
72 - Alex Gilbert (Thay: Luke Berry)
75 - Miles Leaburn (Thay: Matt Godden)
75 - Miles Leaburn (Kiến tạo: Kayne Ramsay)
84 - Tom McIntyre (Thay: Conor Coventry)
86 - Daniel Kanu (Thay: Tyreece Campbell)
86 - Tennai Watson (Thay: Joshua Edwards)
89 - Macauley Gillesphey
90+5'
- Ilmari Niskanen
19 - Ryan Woods (Thay: Ilmari Niskanen)
31 - Tony Yogane (Thay: Jake Richards)
46 - Demetri Mitchell
51 - Joel Colwill
56 - Reece Cole (Thay: Demetri Mitchell)
64 - Patrick Jones (Thay: Ryan Trevitt)
79 - Andrew Oluwabori (Thay: Joel Colwill)
79
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Exeter City
Diễn biến Charlton Athletic vs Exeter City
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Macauley Gillesphey.
Joshua Edwards rời sân và được thay thế bởi Tennai Watson.
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Daniel Kanu.
Conor Coventry rời sân và được thay thế bởi Tom McIntyre.
Kayne Ramsay đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miles Leaburn ghi bàn!
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi Andrew Oluwabori.
Ryan Trevitt rời sân và được thay thế bởi Patrick Jones.
Matt Godden rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Luke Berry rời sân và được thay thế bởi Alex Gilbert.
Thẻ vàng cho Thierry Small.
Thẻ vàng cho Karoy Anderson.
V À A A O O O - Tyreece Campbell ghi bàn!
Demetri Mitchell rời sân và được thay thế bởi Reece Cole.
Thẻ vàng cho Joel Colwill.
Thẻ vàng cho Demetri Mitchell.
Jake Richards rời sân và được thay thế bởi Tony Yogane.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ilmari Niskanen rời sân và được thay thế bởi Ryan Woods.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Angus MacDonald đưa bóng vào lưới nhà!
Thẻ vàng cho Ilmari Niskanen.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Exeter City
Charlton Athletic (4-2-3-1): Will Mannion (25), Kayne Ramsay (2), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Karoy Anderson (18), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Matty Godden (24)
Exeter City (5-4-1): Joe Whitworth (1), Ilmari Niskanen (14), Jack McMillan (2), Angus MacDonald (25), Alex Hartridge (4), Vincent Harper (18), Joel Colwill (23), Jake Richards (47), Demetri Mitchell (7), Ryan Trevitt (21), Josh Magennis (27)
Thay người | |||
75’ | Luke Berry Alex Gilbert | 31’ | Ilmari Niskanen Ryan Woods |
75’ | Matt Godden Miles Leaburn | 46’ | Jake Richards Tony Yogane |
86’ | Tyreece Campbell Daniel Kanu | 64’ | Demetri Mitchell Reece Cole |
86’ | Conor Coventry Tom McIntyre | 79’ | Ryan Trevitt Patrick Jones |
89’ | Joshua Edwards Tennai Watson | 79’ | Joel Colwill Andrew Oluwabori |
Cầu thủ dự bị | |||
Tommy Reid | Tony Yogane | ||
Alex Gilbert | Ryan Woods | ||
Chuks Aneke | Reece Cole | ||
Daniel Kanu | Patrick Jones | ||
Tom McIntyre | Ben Purrington | ||
Miles Leaburn | Andrew Oluwabori | ||
Tennai Watson | Edward Francis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Exeter City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại