Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Macaulay Gillesphey (Thay: Joshua Edwards) 24 | |
![]() Macaulay Gillesphey (Kiến tạo: James Bree) 31 | |
![]() Lloyd Jones 39 | |
![]() Sidnei Tavares (Thay: Ryan Alebiosu) 46 | |
![]() Augustus Kargbo (Thay: Ryoya Morishita) 59 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Yuki Ohashi) 60 | |
![]() Miles Leaburn (Thay: Charlie Kelman) 60 | |
![]() Isaac Olaofe (Thay: Tyreece Campbell) 60 | |
![]() Sonny Carey 65 | |
![]() Lewis Miller 71 | |
![]() Makhtar Gueye (Thay: Ryan Hedges) 72 | |
![]() Sonny Carey (Kiến tạo: Isaac Olaofe) 78 | |
![]() Harvey Knibbs (Thay: Sonny Carey) 83 | |
![]() Kayne Ramsay (Thay: Lloyd Jones) 84 | |
![]() Amari'i Bell 90+1' | |
![]() Taylor Gardner-Hickman 90+1' | |
![]() James Bree (Kiến tạo: Greg Docherty) 90+4' |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Blackburn Rovers


Diễn biến Charlton Athletic vs Blackburn Rovers
Greg Docherty đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - James Bree đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.

Thẻ vàng cho Amari'i Bell.
Lloyd Jones rời sân và được thay thế bởi Kayne Ramsay.
Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.
Isaac Olaofe đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Sonny Carey đã ghi bàn!
Ryan Hedges rời sân và được thay thế bởi Makhtar Gueye.

Thẻ vàng cho Lewis Miller.

Thẻ vàng cho Sonny Carey.
Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.
Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.
Yuki Ohashi rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Augustus Kargbo.
Ryan Alebiosu rời sân và được thay thế bởi Sidnei Tavares.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lloyd Jones.
James Bree đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Blackburn Rovers
Charlton Athletic (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), Reece Burke (32), Lloyd Jones (5), Amari'i Bell (17), James Bree (28), Conor Coventry (6), Sonny Carey (14), Greg Docherty (10), Josh Edwards (16), Tyreece Campbell (7), Charlie Kelman (23)
Blackburn Rovers (4-2-3-1): Balazs Toth (22), Ryan Alebiosu (2), Lewis Miller (12), Scott Wharton (16), Harry Pickering (3), Sondre Tronstad (6), Taylor Gardner-Hickman (5), Ryoya Morishita (25), Todd Cantwell (10), Ryan Hedges (19), Yuki Ohashi (23)


Thay người | |||
24’ | Joshua Edwards Macauley Gillesphey | 59’ | Ryoya Morishita Augustus Kargbo |
60’ | Charlie Kelman Miles Leaburn | 60’ | Yuki Ohashi Andri Gudjohnsen |
60’ | Tyreece Campbell Isaac Olaofe | 72’ | Ryan Hedges Makhtar Gueye |
83’ | Sonny Carey Harvey Knibbs | ||
84’ | Lloyd Jones Kayne Ramsay |
Cầu thủ dự bị | |||
Ashley Maynard-Brewer | Axel Henriksson | ||
Kayne Ramsay | Aynsley Pears | ||
Macauley Gillesphey | Dion De Neve | ||
Joe Rankin-Costello | Sean McLoughlin | ||
Rob Apter | Augustus Kargbo | ||
Ibrahim Fullah | Makhtar Gueye | ||
Harvey Knibbs | Andri Gudjohnsen | ||
Miles Leaburn | Sidnei Tavares | ||
Isaac Olaofe | Yuri Ribeiro |
Tình hình lực lượng | |||
Matty Godden Chấn thương đầu gối | Adam Forshaw Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại