Phát bóng lên cho Orlando tại Sân vận động Bank of America.
![]() David Brekalo 17 | |
![]() Pep Biel (Kiến tạo: Nick Scardina) 40 | |
![]() Rafael Santos (Thay: David Brekalo) 46 | |
![]() Idan Toklomati 49 | |
![]() Pedro Gallese 64 | |
![]() Bill Poni Tuiloma (Kiến tạo: Pep Biel) 65 | |
![]() Ivan Angulo (Thay: Dagur Dan Thorhallsson) 66 | |
![]() Ashley Westwood 68 | |
![]() Ramiro Enrique (Kiến tạo: Martin Ojeda) 69 | |
![]() Tyger Smalls (Thay: Djibril Diani) 71 | |
![]() Robin Jansson 75 | |
![]() Marco Pasalic (Kiến tạo: Luis Muriel) 80 | |
![]() Liel Abada (Thay: Kerwin Vargas) 80 | |
![]() Andrew Privett (Thay: Bill Poni Tuiloma) 84 | |
![]() Cesar Araujo 90+6' |
Thống kê trận đấu Charlotte vs Orlando City


Diễn biến Charlotte vs Orlando City
Tại Sân vận động Bank of America, Charlotte bị phạt việt vị.
Orlando tấn công với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.

Cesar Araujo (Orlando) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Đá phạt cho Charlotte.
Bóng đi ra ngoài sân và Orlando được hưởng một quả phát bóng lên.
Orlando có một quả phát bóng lên.
Liệu Orlando có thể tận dụng quả ném biên sâu trong phần sân của Charlotte không?
Orlando được hưởng một quả phạt góc do Rosendo Mendoza trao tặng.
Charlotte thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Andrew Privett vào thay Bill Tuiloma.
Rosendo Mendoza trao cho Orlando một quả phát bóng lên.
Rosendo Mendoza báo hiệu một quả đá phạt cho Charlotte ở phần sân nhà.
Ném biên cho Orlando ở phần sân nhà.
Luis Muriel đã có một pha kiến tạo ở đó.

V À A A O O O! Marco Pasalic cân bằng tỷ số 2-2.
Đội chủ nhà thay Kerwin Vargas bằng Liel Abada.
Charlotte được hưởng quả phạt góc.
Oscar Pareja thực hiện sự thay đổi người thứ ba của đội tại Sân vận động Bank of America với việc Kyle Smith thay thế Robin Jansson.
Orlando được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đá phạt cho Charlotte.

Robin Jansson của đội khách nhận thẻ vàng và sẽ bị treo giò trận tiếp theo.
Đội hình xuất phát Charlotte vs Orlando City
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Nick Scardina (35), Adilson Malanda (29), Bill Tuiloma (6), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Djibril Diani (28), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Pep Biel (16), Idan Gorno (17), Kerwin Vargas (18)
Orlando City (4-4-2): Pedro Gallese (1), Dagur Dan Thorhallsson (17), Rodrigo Schlegel (15), Robin Jansson (6), David Brekalo (4), Marco Pašalić (87), Eduard Atuesta (20), Cesar Araujo (5), Martin Ojeda (10), Luis Muriel (9), Ramiro Enrique (7)


Thay người | |||
71’ | Djibril Diani Tyger Smalls | 46’ | David Brekalo Rafael Santos |
80’ | Kerwin Vargas Liel Abada | 66’ | Dagur Dan Thorhallsson Ivan Angulo |
84’ | Bill Poni Tuiloma Andrew Privett |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Javier Otero | ||
Eryk Williamson | Kyle Smith | ||
Brandon Cambridge | Thomas Williams | ||
Andrew Privett | Ivan Angulo | ||
Jack Neeley | Zakaria Taifi | ||
Nikola Petkovic | Rafael Santos | ||
Jahlane Forbes | Colin Guske | ||
Tyger Smalls | Nicolas Rodriguez | ||
Liel Abada | Shak Mohammed |
Nhận định Charlotte vs Orlando City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây Orlando City
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
5 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
6 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
7 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
8 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 13 | 35 | H T T T T |
9 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
10 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
12 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
13 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
14 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H H T B T |
15 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
16 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
17 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
18 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
19 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -9 | 26 | B T H B B |
21 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | B B H B B |
22 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
23 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
24 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
26 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
27 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
30 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 13 | 3 | 5 | 6 | 42 | B T T T T |
2 | ![]() | 21 | 12 | 5 | 4 | 14 | 41 | H T T T T |
3 | ![]() | 21 | 12 | 4 | 5 | 14 | 40 | H T T B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 7 | 38 | B T T T H |
5 | ![]() | 18 | 10 | 5 | 3 | 13 | 35 | H T T T T |
6 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | B T T B H |
7 | ![]() | 20 | 9 | 4 | 7 | 5 | 31 | B H T B T |
8 | ![]() | 21 | 8 | 6 | 7 | 8 | 30 | T B H H H |
9 | ![]() | 20 | 8 | 4 | 8 | 3 | 28 | T B B T B |
10 | ![]() | 21 | 8 | 2 | 11 | -2 | 26 | T B B B H |
11 | ![]() | 20 | 6 | 6 | 8 | 1 | 24 | B B H B B |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -22 | 19 | T B B B H |
13 | ![]() | 20 | 4 | 6 | 10 | -15 | 18 | T B B B H |
14 | ![]() | 20 | 4 | 5 | 11 | -5 | 17 | B B H T B |
15 | ![]() | 21 | 3 | 5 | 13 | -22 | 14 | B T B T B |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 21 | 12 | 3 | 6 | 15 | 39 | T T T T B |
2 | ![]() | 20 | 11 | 5 | 4 | 13 | 38 | T B B T B |
3 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 11 | 37 | T B T H T |
4 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
5 | ![]() | 20 | 8 | 6 | 6 | 2 | 30 | T B B T H |
6 | ![]() | 18 | 8 | 5 | 5 | 9 | 29 | H H T B T |
7 | ![]() | 21 | 7 | 7 | 7 | 8 | 28 | B H T H H |
8 | ![]() | 21 | 7 | 5 | 9 | -5 | 26 | B B B T T |
9 | ![]() | 20 | 7 | 5 | 8 | -8 | 26 | H B T T B |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -9 | 26 | B T H B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -5 | 23 | B B T H T |
12 | ![]() | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | H B T H T |
13 | ![]() | 20 | 5 | 6 | 9 | -10 | 21 | H T B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 21 | 2 | 6 | 13 | -20 | 12 | T H B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại