Maxi Moralez của New York City đã bị phạt thẻ vàng ở Charlotte, NC.
![]() Idan Toklomati (Kiến tạo: Pep Biel) 14 | |
![]() Jahkeele Marshall-Rutty 17 | |
![]() Hannes Wolf 43 | |
![]() Julian Fernandez (Thay: Andres Perea) 46 | |
![]() Nick Scardina (Thay: Bill Poni Tuiloma) 55 | |
![]() Nick Scardina 61 | |
![]() Julian Fernandez 67 | |
![]() Mitja Ilenic (Thay: Tayvon Gray) 74 | |
![]() Jonathan Shore (Thay: Agustin Ojeda) 75 | |
![]() Liel Abada (Thay: Wilfried Zaha) 75 | |
![]() Eryk Williamson (Thay: Pep Biel) 75 | |
![]() Kerwin Vargas 81 | |
![]() Monsef Bakrar (Thay: Aiden O'Neill) 82 | |
![]() Brandt Bronico 84 | |
![]() Tim Ream (Thay: Jahkeele Marshall-Rutty) 87 | |
![]() Djibril Diani (Thay: Brandt Bronico) 87 | |
![]() Maxi Moralez 90+4' |
Thống kê trận đấu Charlotte vs New York City FC


Diễn biến Charlotte vs New York City FC

Guido Gonzales Jr ra hiệu cho một quả đá phạt cho Charlotte ở phần sân nhà.
Ném biên cho Charlotte.
Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tại Charlotte, NC, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho một quả ném biên cho Charlotte ở phần sân của New York City.
Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của New York City không?
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Dean Smith thực hiện sự thay đổi người thứ năm của đội tại Sân vận động Bank of America với Djibril Diani thay thế Brandt Bronico.
Tim Ream vào sân thay cho Jahkeele Marshall-Rutty của đội chủ nhà.
Bóng an toàn khi New York City được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả đá phạt.
Charlotte được hưởng một quả phát bóng lên.
Maxi Moralez của New York City có cú sút nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

Brandt Bronico nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
New York City đang ở tầm sút từ quả đá phạt này.
Guido Gonzales Jr ra hiệu cho New York City được hưởng một quả ném biên, gần khu vực của Charlotte.

Kerwin Vargas đưa bóng vào lưới và đội chủ nhà gia tăng cách biệt. Tỷ số bây giờ là 2-0.
Một quả ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Tại Charlotte, NC, New York City tiến lên phía trước qua Maxi Moralez. Cú sút của anh ấy đi trúng đích nhưng đã bị cản phá.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Charlotte.
Đội hình xuất phát Charlotte vs New York City FC
Charlotte (4-3-3): Kristijan Kahlina (1), Bill Tuiloma (6), Adilson Malanda (29), Andrew Privett (4), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Pep Biel (16), Ashley Westwood (8), Brandt Bronico (13), Kerwin Vargas (18), Idan Gorno (17), Wilfried Zaha (10)
New York City FC (4-3-3): Matt Freese (49), Tayvon Gray (24), Justin Haak (80), Thiago Martins (13), Kevin O'Toole (22), Maxi Moralez (10), Aiden O'Neill (21), Andres Perea (8), Agustin Ojeda (26), Alonso Martinez (16), Hannes Wolf (17)


Thay người | |||
55’ | Bill Poni Tuiloma Nick Scardina | 46’ | Andres Perea Julian Fernandez |
75’ | Pep Biel Eryk Williamson | 74’ | Tayvon Gray Mitja Ilenic |
75’ | Wilfried Zaha Liel Abada | 75’ | Agustin Ojeda Jonathan Shore |
87’ | Jahkeele Marshall-Rutty Tim Ream | 82’ | Aiden O'Neill Monsef Bakrar |
87’ | Brandt Bronico Djibril Diani |
Cầu thủ dự bị | |||
David Bingham | Tomas Romero | ||
Eryk Williamson | Greg Ranjitsingh | ||
Brandon Cambridge | Jonathan Shore | ||
Nick Scardina | Mitja Ilenic | ||
Nikola Petkovic | Monsef Bakrar | ||
Tim Ream | Julian Fernandez | ||
Djibril Diani | Strahinja Tanasijevic | ||
Tyger Smalls | Nico Cavallo | ||
Liel Abada | Seymour Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Charlotte
Thành tích gần đây New York City FC
Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
8 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
10 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
12 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
14 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
15 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
16 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
17 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
18 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
19 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
21 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
22 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
26 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
27 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
30 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại