Thứ Ba, 14/10/2025
Jackson Hopkins
38
Pep Biel
44
Randall Leal (Thay: Jackson Hopkins)
46
Boris Enow (Thay: Conner Antley)
46
Pep Biel (Kiến tạo: Jahkeele Marshall-Rutty)
48
Gabriel Pirani
60
Hosei Kijima (Thay: Dominique Badji)
65
Brandt Bronico (Thay: Djibril Diani)
69
Kerwin Vargas (Thay: Wilfried Zaha)
69
Nick Scardina (Thay: Bill Poni Tuiloma)
70
Tyger Smalls (Thay: Liel Abada)
80
Jared Stroud (Thay: Derek Dodson)
83
Rida Zouhir (Thay: Gabriel Pirani)
87
Brandon Cambridge (Thay: Idan Toklomati)
90

Thống kê trận đấu Charlotte vs DC United

số liệu thống kê
Charlotte
Charlotte
DC United
DC United
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Charlotte vs DC United

Tất cả (90)
90+4'

Đá phạt cho DC United ở phần sân nhà.

90+3'

Ném biên cho Charlotte tại sân vận động Bank of America.

90+3'

Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của DC United không?

90+1'

Brandon Cambridge vào sân thay cho Idan Gorno của Charlotte tại sân vận động Bank of America.

90+1'

DC United có một quả phát bóng lên.

90'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

89'

Đá phạt cho Charlotte.

89'

Bóng an toàn khi Charlotte được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

87'

Kevin Flanagan đang thực hiện sự thay đổi người thứ năm tại Sân vận động Bank of America với việc Rida Zouhir thay thế Gabriel Pirani.

87'

Charlotte được hưởng một quả đá phạt ở phần sân của DC United.

87'

Đội khách được hưởng một quả ném biên ở phần sân đối diện.

86'

Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Charlotte, NC.

85'

Đội khách được hưởng một quả phát bóng lên tại Charlotte, NC.

83'

Đội khách đã thay thế Derek Dodson bằng Jared Stroud. Đây là sự thay đổi người thứ tư được thực hiện hôm nay bởi Kevin Flanagan.

83'

Christopher Penso thổi phạt cho Charlotte.

80'

Đội nhà thay Liel Abada bằng Tyger Smalls.

80'

DC United có một quả phát bóng lên.

78'

Christopher Penso ra hiệu cho Charlotte được hưởng một quả ném biên trong phần sân của DC United.

78'

Charlotte được hưởng một quả phạt góc.

77'

Charlotte được hưởng một quả ném biên trong phần sân của DC United.

76'

Liệu Charlotte có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này trong phần sân của DC United không?

Đội hình xuất phát Charlotte vs DC United

Charlotte (5-3-2): Kristijan Kahlina (1), Liel Abada (11), Adilson Malanda (29), Bill Tuiloma (6), Tim Ream (3), Jahkeele Marshall-Rutty (2), Djibril Diani (28), Ashley Westwood (8), Pep Biel (16), Wilfried Zaha (10), Idan Gorno (17)

DC United (3-4-3): Luis Barraza (13), Garrison Isaiah Tubbs (16), Kye Rowles (15), Matti Peltola (4), William Conner Antley (12), Jackson Hopkins (25), Brandon Servania (23), Derek Dodson (18), Peglow (7), Dominique Badji (14), Gabriel Pirani (10)

Charlotte
Charlotte
5-3-2
1
Kristijan Kahlina
11
Liel Abada
29
Adilson Malanda
6
Bill Tuiloma
3
Tim Ream
2
Jahkeele Marshall-Rutty
28
Djibril Diani
8
Ashley Westwood
16
Pep Biel
10
Wilfried Zaha
17
Idan Gorno
10
Gabriel Pirani
14
Dominique Badji
7
Peglow
18
Derek Dodson
23
Brandon Servania
25
Jackson Hopkins
12
William Conner Antley
4
Matti Peltola
15
Kye Rowles
16
Garrison Isaiah Tubbs
13
Luis Barraza
DC United
DC United
3-4-3
Thay người
69’
Djibril Diani
Brandt Bronico
46’
Jackson Hopkins
Randall Leal
69’
Wilfried Zaha
Kerwin Vargas
46’
Conner Antley
Boris Enow
70’
Bill Poni Tuiloma
Nick Scardina
65’
Dominique Badji
Hosei Kijima
80’
Liel Abada
Tyger Smalls
83’
Derek Dodson
Jared Stroud
90’
Idan Toklomati
Brandon Cambridge
87’
Gabriel Pirani
Rida Zouhir
Cầu thủ dự bị
David Bingham
Jun-Hong Kim
Brandt Bronico
Jordan Farr
Kerwin Vargas
Lucas Bartlett
Eryk Williamson
Randall Leal
Brandon Cambridge
Hosei Kijima
Andrew Privett
Rida Zouhir
Nick Scardina
Boris Enow
Nikola Petkovic
Jared Stroud
Tyger Smalls

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

MLS Nhà Nghề Mỹ
27/02 - 2022
04/08 - 2022
30/04 - 2023
17/09 - 2023
16/06 - 2024
20/10 - 2024
US Open Cup
22/05 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-1 | Pen: 2-1
MLS Nhà Nghề Mỹ
17/07 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây Charlotte

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
25/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
Concacaf League Cup
08/08 - 2025
04/08 - 2025

Thành tích gần đây DC United

MLS Nhà Nghề Mỹ
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
10/08 - 2025
27/07 - 2025
20/07 - 2025

Bảng xếp hạng MLS Nhà Nghề Mỹ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
3FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
4Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
5San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
6Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
7Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
8CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
9New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
10Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
11Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
12Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
13Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
14Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
15Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
16Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
17New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
18FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
19Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
20Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
21San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
22Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
23New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
24St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
25Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
26CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
27Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
28LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
29Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
30DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Đông Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Philadelphia UnionPhiladelphia Union3320672466T B T T T
2FC CincinnatiFC Cincinnati331959962B T T H T
3Inter Miami CFInter Miami CF3318872362T H B T T
4CharlotteCharlotte3318213756T T B B T
5New York City FCNew York City FC3317511756T T B T B
6Nashville SCNashville SC33166111654B B B T H
7Orlando CityOrlando City33141181453H T H H B
8Chicago FireChicago Fire3315711852B T T T H
9Columbus CrewColumbus Crew3313128251T B H B H
10New York Red BullsNew York Red Bulls3312714343H B T B B
11New England RevolutionNew England Revolution339816-735B H B T B
12Toronto FCToronto FC3351414-929H H H H B
13CF MontrealCF Montreal3361017-2328H B B T H
14Atlanta UnitedAtlanta United3351216-2527B H B B B
15DC UnitedDC United3351018-3625T H B B B
BXH Tây Mỹ
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vancouver WhitecapsVancouver Whitecaps3318962963T H H T T
2San DiegoSan Diego3318691960T B H B T
3Los Angeles FCLos Angeles FC3317882559T T T T B
4Minnesota UnitedMinnesota United33161071858H T B H T
5Seattle Sounders FCSeattle Sounders FC3314109952B B H T T
6Austin FCAustin FC3313812-747B T B B T
7Portland TimbersPortland Timbers33111111-344T B H H B
8FC DallasFC Dallas33101112-441T T H T B
9Real Salt LakeReal Salt Lake3312417-1140B B T T B
10Colorado RapidsColorado Rapids3311715-1240B T B H B
11San Jose EarthquakesSan Jose Earthquakes3310815-438B B B T B
12Houston DynamoHouston Dynamo339915-1336H B T B B
13St. Louis CitySt. Louis City338718-1431H T T B T
14Sporting Kansas CitySporting Kansas City337620-2427B B B B B
15LA GalaxyLA Galaxy336918-2127H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow